Đèn led đuôi MR16 Galaxy Led MRL16 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, có các góc chiếu: 10, 25, 36 độ, khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+ .
Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Soraa nên MRL16 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (2700K, 3000K và 4000K).
Đèn Galaxy Led MRL16 có thiết kế chân ghim MR16 tiêu chuẩn, có thể cắm trực tiếp vào nguồn điện, tạo sự tiện lợi khi cần sử dụng linh động đèn chiếu sáng. Với góc chiếu chỉ linh hoạt, đèn chân ghim MRL16 sẽ tạo ra ánh sáng tập trung trong 1 phạm vi hẹp, phù hợp cho các yêu cầu trong thiết kế ánh sáng.
Đèn thường được sử dụng trong nhà ở, cửa hàng – shop – showroom, hay khách sạn nhà hàng. Ở những nơi cần chiếu rọi đèn để làm sáng, nổi bật vật thể cần chiếu sáng. Hoặc dùng để trang trí, làm nổi bật không gian nội thất căn phòng
MRL16 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– MRL16-7.5-10 có công suất 7.5W, kích thước Φ95xH125 (mm) và quang thông 575.
– MRL16-7.5-25|36 có công suất 7.5W, kích thước Φ95xH125 (mm) và quang thông 600.
– MRL16-009-25|36 có công suất 9W, kích thước Φ95xH125 (mm) và quang thông 690.
MÃ SẢN PHẨM | MRL16-7.5-10 | MRL16-7.5-25|36 | MRL16-009-25|36 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 7.5 | 7.5 | 9 |
Chip LED | Soraa | Soraa | Soraa |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a
| n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ95*H125 | Φ95*H125 | Φ95*H125 |
Quang thông (Lm) | 575 | 600 | 690 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700; 3000; 4000 | 2700; 3000; 4000 | 2700; 3000; 4000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240
| 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 10 | 25|36 | 25|36 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 2.599.000 | 2.409.000 | 2.599.000 |
MÃ SẢN PHẨM | MRL16-7.5-10 |
---|---|
Công suất (W) | 7.5 |
Chip LED | Soraa |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ95*H125 |
Quang thông (Lm) | 575 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700; 3000; 4000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 10 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 2.599.000 |
MÃ SẢN PHẨM | MRL16-7.5-25|36 |
---|---|
Công suất (W) | 7.5 |
Chip LED | Soraa |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ95*H125 |
Quang thông (Lm) | 600 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700; 3000; 4000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 25|36 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 2.409.000 |
MÃ SẢN PHẨM | MRL16-009-25|36 |
---|---|
Công suất (W) | 9 |
Chip LED | Soraa |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ95*H125 |
Quang thông (Lm) | 690 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700; 3000; 4000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 25|36 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 2.599.000 |