Đèn led siêu mỏng Galaxy Led Slim Light SLI08 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 120 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21, chỉ số hoàn màu cao CRI 85+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên SLI08 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn LED siêu mỏng có kích thước nhỏ gọn, hiệu suất chiếu sáng cao. Tiết kiệm điện năng đến 80% so với các loại đèn truyền thống với các sản phẩm đèn dây tóc truyền thống. Với góc chiếu rộng và kiểu dáng hiện đại, đèn phù hợp với nhu cầu chiếu sáng cho mọi không gian nhà ở, văn phòng làm việc, lớp học và các trung tâm thương mại. Các mẫu đèn LED của Galaxy nói chung cũng như các mẫu đèn LED siêu mỏng nói riêng được sản xuất từ các nguyên vật liệu cao cấp thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng.
SLI08 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– SLI08-005 có công suất 005W, kích thước Φ98xH42 (mm) và quang thông 450Lm.
– SLI08-007 có công suất 007W, kích thước Φ113xH42 (mm) và quang thông 630Lm.
– SLI08-009 có công suất 009W, kích thước Φ113xH42 (mm) và quang thông 810Lm.
– SLI08-012 có công suất 012W, kích thước Φ138xH42 (mm) và quang thông 1080Lm.00
MÃ SẢN PHẨM | SLI08-005 | SLI08-007 | SLI08-009 | SLI08-012 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 9 | 12 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 | Φ94 | Φ94 | Φ118 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ98*H42 | Φ113*H42 | Φ113*H42 | Φ138*H42 |
Quang thông (Lm) | 450 | 630 | 810 | 1080 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 | 120
| 120 | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 219.000 | 239.000 | 259.000 | 299.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI08-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ98*H42 |
Quang thông (Lm) | 450 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 219.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI08-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ94 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ113*H42 |
Quang thông (Lm) | 630 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 239.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI08-009 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ94 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ113*H42 |
Quang thông (Lm) | 810 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 259.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI08-012 |
---|---|
Công suất (W) | 12 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ118 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ138*H42 |
Quang thông (Lm) | Φ138*H42 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 299.000 |