Đèn Led năng lượng mặt trời Galaxy Solar Lighting SLS03 đang rất được ưa chuộng do những công năng và ưu điểm tuyệt vời mà đèn mang lại. Đèn sử dụng năng lượng mặt trời để chiếu sáng, ban ngày tấm pin năng lượng mặt trời sẽ tích điện về hệ thống dự trữ đến khi trời tối sẽ tự động bật sáng và giảm độ sáng khi đêm xuống. Khả năng tiết kiệm điện hiệu quả, thân thiện với môi trường. Tạo ra nguồn năng lượng tái tạo vô tận, xanh, sạch và bền vững theo thời gian.
Đèn được trang bị một tấm pin năng lượng mặt trời silicon đa tinh thể ở phía trên, chúng có hiệu suất chuyển đổi ánh sáng thành điện năng khá cao, đồng thời có khả năng chống thấm nước tốt với tiêu chuẩn quốc tế IP65, cho phép đèn có thể vận hành ngoài trời một cách ổn định.
Đèn solar SLS03 có thể thắp sáng trong 6-8 giờ. Có thể chiếu sáng ngay cả khi mất điện vì điện được tích trữ trong tấm pin. Đèn năng lượng mặt trời là một trong những giải pháp chiếu sáng thông minh hiện nay. Được sử dụng rất nhiều trong các thiết kế chiếu sáng. Với góc chiếu rộng 120 độ và dải màu 3000K; 4000K; 6000K đèn phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
SLS03 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– SLS03-015 có công suất 15W, kích thước L630*W338*H148 (mm) và quang thông 1500Lm
– SLS03-025 có công suất 25W, kích thước L875*W338*H148 (mm) và quang thông 2500Lm
– SLS03-040 có công suất 40W, kích thước L1120*W465*H153 (mm) và quang thông 2500Lm
MÃ SẢN PHẨM | SLS03-015 | SLS03-025 | SLS03-040 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 15 | 25 | 40 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L630*W338*H148 | L875*W338*H148 | L1120*W465*H153 |
Quang thông (Lm) | 1500 | 2500 | 4000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | LiFePO4 12.8V 12AH | LiFePO4 12.8V 18AH | LiFePO4 12.8V 24AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 | 6-8 | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 30-36 | 30-36 | 30-36 |
Cao độ lắp đặt (m) | 3-5 | 5-7 | 6-8 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 | 65 | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 | 120 | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ | 80+ | 80+ |
Giá | 21.799.000 | 22.579.000 | 30.389.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS03-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L630*W338*H148 |
Quang thông (Lm) | 1500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Loại pin | LiFePO4 12.8V 12AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 30-36 |
Cao độ lắp đặt (m) | 3-5 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 21.799.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS03-025 |
---|---|
Công suất (W) | 25 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L875*W338*H148 |
Quang thông (Lm) | 2500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | LiFePO4 12.8V 18AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 30-36 |
Cao độ lắp đặt (m) | 5-7 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 22.579.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS03-040 |
---|---|
Công suất (W) | 40 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1120*W465*H153 |
Quang thông (Lm) | 4000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | LiFePO4 12.8V 24AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 30-36 |
Cao độ lắp đặt (m) | 6-8 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 30.389.000 |