Đèn tường Galaxy Led Wall Light WAL04 là mẫu đèn Led được gắn cố định và ốp nổi lên trên bề mặt tường nhà, có vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, có Dimmer điều chỉnh ánh sáng, có khả năng chống nước đạt chuẩn IP65 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Bridgelux nên WAL04 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
WAL04 dùng để chiếu sáng trang trí nhằm tạo chiều sâu, điểm nhấn, góp phần tô điểm cho nội thất căn phòng. Đặc biệt, ánh sáng đèn tường khi kết hợp với màu sắc, hoa văn trên tường sẽ mang lại không gian hài hòa, tràn ngập sự ấm cúng ở các góc trong căn phòng. WAL04 thường dùng để trang trí tường, phòng ngủ, ban công, cầu thang và cả ngoài trời.
WAL04 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– WAL04-003 có công suất 3W, kích thước L76xW81xH65 (mm) và quang thông 315Lm.
– WAL04-005 có công suất 5W, kích thước L76xW81xH65 (mm) và quang thông 525Lm.
– WAL04-006 có công suất 6W, kích thước L172xW81xH65 (mm) và quang thông 630Lm.
– WAL04-010 có công suất 10W, kích thước L172xW81xH65 (mm) và quang thông 1050Lm.
MÃ SẢN PHẨM | WAL04-003 | WAL04-005 | WAL04-006 | WAL04-010 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 6 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L76*W81*H65 | L76*W81*H65 | L172*W81*H65 | L172*W81*H65 |
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 630 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 | 65 | 65 | 65 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 869.000 | 969.000 | 1.259.000 | 1.349.000 |
Giá Dimmer | 1.829.000 | 1.899.000 |
MÃ SẢN PHẨM | WAL04-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L76*W81*H65 |
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 869.000 |
MÃ SẢN PHẨM | WAL04-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L76*W81*H65 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 969.000 |
MÃ SẢN PHẨM | WAL04-006 |
---|---|
Công suất (W) | 6 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L172*W81*H65 |
Quang thông (Lm) | 630 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.259.000 |
Giá Dimmer | 1.829.000 |
MÃ SẢN PHẨM | WAL04-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L172*W81*H65 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.349.000 |
Giá Dimmer | 1.889.000 |