Đèn led sân vườn là loại đèn dùng để chiếu sáng ngoài trời với mục đích chủ yếu của nó là để trang trí cho những không gian mà nó thắp sáng.
Đèn led sân vườn không chỉ dùng để chiếu sáng mà còn góp phần tạo nên sự sang trọng, ấm áp cho không gian ngoại thất của bạn nhưng cũng không kém phần nổi bật và mang tính thẩm mỹ cao.
Đây là dòng đèn khá đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã thường được sử dụng trang trí, chiếu sáng ở lối đi, hàng rào,… mang đến giá trị thẩm mỹ cao, tô điểm thêm cho không gian khu vườn.
MÃ SẢN PHẨM | LAS03-010-300 | LAS03-010-600 | LAS03-010-900 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 10 | 10 | 10 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | A.110*W.50*H.300 | A.110*W.50*H.600 | A.110*W.50*H.900 |
Quang thông (Lm) | 900 | 900 | 900 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
Điện áp vào (VAC) | 110-265 | 110-265 | 110-265 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LAS03-010-300 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm)
| n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | A.110*W.50*H.300 |
Quang thông (Lm)
| 900 |
Nhiệt độ màu (K)
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50,000 |
Điện áp vào (VAC) | 110-265 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LAS03-010-600 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm)
| n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | A.110*W.50*H.600 |
Quang thông (Lm)
| 900 |
Nhiệt độ màu (K)
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50,000 |
Điện áp vào (VAC) | 110-265 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LAS03-010-900 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm)
| n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | A.110*W.50*H.900 |
Quang thông (Lm)
| 900 |
Nhiệt độ màu (K)
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50,000 |
Điện áp vào (VAC) | 110-265 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS