Đèn Led Down Light được sử dụng chip Led COB với công nghệ hiện đại nhất mang lại hiệu suất phát quang cao, khả năng tập trung chùm ánh sáng giúp tạo điểm nhấn và sự nổi bật cho sản phẩm
Vỏ đèn được thiết kế sắc sảo đến từng chi tiết, kiểu dáng hiện đại, đa dạng sự lựa chọn phù hợp với nhiều lối thiết kế, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà bạn
Công nghệ sản xuất hiện đại, đèn Led âm trần tạo ánh sáng chuẩn, độ lệch màu đạt tiêu chuẩn, chất lượng ánh sáng cao, không tia UV, hạn chế tối đa ánh sáng xanh gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-003 | DLS03N-005 | DLS03N-007 | DLS03N-010 | DLS03N-015 | DLS03N-020 | DLS03N-030 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 | 30 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ58 | Φ78 | Φ91 | Φ91 | Φ120 | Φ120 | Φ142 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ68*H.58 | Φ90*H.65 | Φ108*H.82 | Φ108*H.82 | Φ139*H.95 | Φ139*H.125 | Φ158*H.145 |
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 | 1050 | 1575 | 2100 | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ58 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ68*H.58 |
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H.65 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ91 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ108*H.82 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ91 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ108*H.82 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ120 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ139*H.95 |
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ120 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ139*H.125 |
Quang thông (Lm) | 2100 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | DLS03N-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ142 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ158*H.145 |
Quang thông (Lm) | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS