Galaxy Led Down Light DLS19

Đèn Led Down Light được sử dụng chip Led COB với công nghệ hiện đại nhất mang lại hiệu suất phát quang cao, khả năng tập trung chùm ánh sáng giúp tạo điểm nhấn và sự nổi bật cho sản phẩm

Vỏ đèn được thiết kế sắc sảo đến từng chi tiết, kiểu dáng hiện đại, đa dạng sự lựa chọn phù hợp với nhiều lối thiết kế, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà bạn

Công nghệ sản xuất hiện đại, đèn Led âm trần tạo ánh sáng chuẩn, độ lệch màu đạt tiêu chuẩn, chất lượng ánh sáng cao, không tia UV, hạn chế tối đa ánh sáng xanh gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
DLS19-005
DLS19-007
DLS19-010
Công suất (W)
5
7
10
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.102*W.102
L.102*W.102
L.102*W.102
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.120*H.90
L.120*W.120*H.90
L.120*W.120*H.90
Quang thông (Lm)
525
735
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
DLS19-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.102*W.102
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.120*H.90
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
DLS19-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.102*W.102
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.120*H.90
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
DLS19-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.102*W.102
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.120*H.90
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60