Đèn Led Spot Light sử dụng chip COB với công nghệ hiện đại nhất, với thiết kế riêng của mình, Đèn led Spot Light lmang đến ánh sáng chiếu điểm tập trung vào một khu vực nhất định với công suất nhỏ, đủ để cung cấp ánh sáng với mục đích làm nổi bật vật thể.
Với thiết kế nhỏ gọn cùng các len đèn độc đáo, linh hoạt xoay chuyển, điều chỉnh được góc độ chiếu sáng phù hợp với nhu cầu trang trí của mỗi không gian, tạo chiều sâuvà mức độ sang trọng cho không gian.
Ánh sáng sắc nét, chân thật và ổn định, vật thể không bị biến đổi màu sắc dưới ánh sáng của đèn.
MÃ SẢN PHẨM | SPL13-005 | SPL13-007 | SPL13-010 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 | Φ80 | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H.110 | Φ90*H.110 | Φ90*H.110 |
Quang thông (Lm) | 525 | 735 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL13-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H.110 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL13-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H.110 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL13-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H.110 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS