Là giải pháp chiếu sáng cho đường phố và đô thị lớn.
Thiết kế mang tính công năng độc đáo, là sự kết hợp giữa các thành phẩm linh kiện cao cấp mang lại hiệu quả tản nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động bền bỉ liên tục trong thời gian dài.
Thiết bị được thiết kế theo tiêu chuẩn IP65 hỗ trợ chức năng chống sốc, chịu lực tác động, chịu nước, bật sáng nhanh chóng và dải nhiệt độ màu sáng tối phân biệt rõ rệt giúp cho người đi đường, di chuyển, tham gia hoạt động ngoài trời quan sát dễ dàng, thoải mái.
Đèn đường chủ yếu sử dụng hai loại chip led là COB và SMD tùy thuộc vào nhu cầu và vị trí, không gian chiếu sáng mà người dùng có thể chọn loại chíp phù hợp.
MÃ SẢN PHẨM | STR01-050 | STR01-070 | STR01-100 | STR01-150 | STR01-200 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 50 | 70 | 100 | 150 | 200 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.510*W.230*H.80
| L.620*W.260*H.80
| L.720*W.280*H.90
| L.950*W.358*H.90
| L.950*W.358*H.90
|
Quang thông (Lm) | 4500 | 6300 | 9000 | 13500 | 18000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 | 100-270 | 100-270 | 100-270 | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.510*W.230*H.80
|
Quang thông (Lm) | 4500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-070 |
---|---|
Công suất (W) | 70 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.620*W.260*H.80
|
Quang thông (Lm) | 6300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.720*W.280*H.90
|
Quang thông (Lm) | 9000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.950*W.358*H.90
|
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-200 |
---|---|
Công suất (W) | 200 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L.950*W.358*H.90
|
Quang thông (Lm) | 18000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS