Galaxy Led Track Light TRL15

Đèn Led chiếu điểm thanh ray là một trong những thiết bị chiếu sáng chuyên dụng, có thiết kế hiện đại, kiểu dáng bắt mắt. Sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội, đèn Led thanh ray là giải pháp chiếu sáng hoàn hảo và phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Đèn có phần đế thiết kế cố định âm trần. Kết hợp cùng cấu tạo đặc biệt của đèn thanh ray nên có thể điều chỉnh hướng sáng cũng như dễ dàng di chuyển dọc thanh ray. Vì vây mà người dùng có thể cung cấp nguồn ánh sáng phân tách hay tập trung tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
TRL15-003
TRL15-005
TRL15-007
TRL15-010
TRL15-015
TRL15-020
TRL15-030
Công suất (W)
3
5
7
10
15
20
30
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.71*W.50*H.117
L.87*W.70*H.125
L.87*W.70*H.125
L.120*W.85*H.144
L.120*W.85*H.144
L.120*W.85*H.144
L.135*W.85*H.144
Quang thông (Lm)
315
525
735
1050
1575
2100
3150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.71*W.50*H.117
Quang thông (Lm)
315
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.87*W.70*H.125
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.87*W.70*H.125
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.85*H.144
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-015
Công suất (W)
15
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.85*H.144
Quang thông (Lm)
1575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-020
Công suất (W)
20
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.120*W.85*H.144
Quang thông (Lm)
2100
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
TRL13-030
Công suất (W)
30
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.135*W.85*H.144
Quang thông (Lm)
3150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60