Đèn led âm trần Galaxy Led Down Light DLD04N là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, chỉ số xoay góc 30 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip Led COB cao cấp từ nhà Bridgelux nên DLD04N có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Bằng tính năng vượt trội đèn Led âm trần vừa làm đèn chiếu sáng chính vừa làm đèn chiếu điểm, tạo điểm nhấn nổi bật sản phẩm. Đặc biệt, ánh sáng phát ra chuẩn, chất lượng cao, không tia UV, không ánh sáng gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện. Đèn rất phù hợp khi lắp tại phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, nhà tắm, cửa hàng, văn phòng, khách sạn, nhà hàng,…
DLD04N hiện có năm phiên bản khác nhau:
– DLD04N-006 có công suất 006W, kích thước L180xW92xH62 (mm) và quang thông 630Lm.
– DLD04N-010 có công suất 010W, kích thước L180xW92xH62 (mm) và quang thông 1050Lm.
– DLD04N-014 có công suất 014W, kích thước L230xW120xH85 (mm) và quang thông 1470Lm.
– DLD04N-020 có công suất 020W, kích thước L230xW120xH85 (mm) và quang thông 2100Lm.
– DLD04N-030 có công suất 030W, kích thước L272xW140xH88 (mm) và quang thông 3150Lm.
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-006 | DLD04N-010 | DLD04N-014 | DLD04N-020 | DLD04N-030 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 6 | 10 | 14 | 20 | 30 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux
| Bridgelux | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L160*W72
| L160*W72
| L208*W95
| L208*W95
| L256*W118
|
Kích thước phủ bì (mm) | L180*W92*H62
| L180*W92*H62
| L230*W120*H85
| L230*W120*H85
| L272*W140*H88
|
Quang thông (Lm) | 630
| 1050
| 1470
| 2100
| 3150
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000
| 50.000
| 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240
| 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60
| 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60
| – 30 đến 60
| – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21
| 21 | 21
| 21
|
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+
| 90+
| 90+
|
Giá | 629.000
| 669.000
| 899.000
| 969.000
| 1.509.000
|
Giá Dimmer | 1.189.000
| 1.619.000
| 1.839.000
| 1.939.000
| 2.839.000
|
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-006 |
---|---|
Công suất (W) | 6 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L160*W72
|
Kích thước phủ bì (mm) | L180*W92*H62
|
Quang thông (Lm) | 630
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 629.000
|
Giá Dimmer | 1.189.000
|
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L160*W72
|
Kích thước phủ bì (mm) | L180*W92*H62
|
Quang thông (Lm) | 1050
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21
|
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 669.000
|
Giá Dimmer | 1.619.000
|
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-014 |
---|---|
Công suất (W) | 14 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L208*W95
|
Kích thước phủ bì (mm) | L230*W120*H85
|
Quang thông (Lm) | 1470
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21
|
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 899.000
|
Giá Dimmer | 1.839.000
|
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L208*W95
|
Kích thước phủ bì (mm) | L230*W120*H85
|
Quang thông (Lm) | 2100
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21
|
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 969.000
|
Giá Dimmer | 1.939.000
|
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | L256*W118
|
Kích thước phủ bì (mm) | L272*W140*H88
|
Quang thông (Lm) | 3150
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21
|
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 1.509.000
|
Giá Dimmer | 2.839.000
|