Galaxy Led Down Light DLS03N

Tổng Quan

Đèn led âm trần Galaxy Led Down Light DLS03N là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, chỉ số xoay góc 30 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip Led COB cao cấp từ nhà Bridgelux nên DLS03N có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).

Bằng tính năng vượt trội đèn Led âm trần vừa làm đèn chiếu sáng chính vừa làm đèn chiếu điểm, tạo điểm nhấn nổi bật sản phẩm. Đặc biệt, ánh sáng phát ra chuẩn, chất lượng cao, không tia UV, không ánh sáng gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện. Đèn rất phù hợp khi lắp tại phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, nhà tắm, cửa hàng, văn phòng, khách sạn, nhà hàng,…

DLS03N hiện có bảy phiên bản khác nhau:
– DLS03N-003 có công suất 003W, kích thước Φ68xH58 (mm) và quang thông 315Lm.
– DLS03N-005 có công suất 005W, kích thước Φ90xH65 (mm) và quang thông 525Lm.
– DLS03N-007 có công suất 007W, kích thước Φ108xH82 (mm) và quang thông 735Lm.
– DLS03N-010 có công suất 010W, kích thước Φ108xH82 (mm) và quang thông 1050Lm.
– DLS03N-015 có công suất 015W, kích thước Φ139xH95 (mm) và quang thông 1575Lm.
– DLS03N-020 có công suất 020W, kích thước Φ139xH125 (mm) và quang thông 2100Lm.
– DLS03N-030 có công suất 030W, kích thước Φ158xH140 (mm) và quang thông 3150Lm.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-003
DLS03N-005
DLS03N-007
DLS03N-010
DLS03N-015
DLS03N-020
DLS03N-030
Công suất (W)
3
5
7
10
15
20
30
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ58
Φ78
Φ91
Φ91
Φ120
Φ120
Φ142
Kích thước phủ bì (mm)
Φ68*H58
Φ90*H65
Φ108*H82
Φ108*H82
Φ139*H95
Φ139*H125
Φ158*H145
Quang thông (Lm)
315
525
735
1050
1575
2100
3150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
21
21
21
21
21
21
Góc chiếu (độ)
60
60
60
60
60
60
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
90+
90+
90+
90+
90+
90+
Giá
259.000
279.000
359.000
389.000
649.000
699.000
979.000
Giá Dimmer
499.000
679.000
759.000
799.000
1.219.000
1.269.000
1.509.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ58
Kích thước phủ bì (mm)
Φ68*H58
Quang thông (Lm)
315
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
259.000
Giá Dimmer
499.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ78
Kích thước phủ bì (mm)
Φ90*H65
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
279.000
Giá Dimmer
679.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ91
Kích thước phủ bì (mm)
Φ108*H82
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
359.000
Giá Dimmer
759.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ91
Kích thước phủ bì (mm)
Φ108*H82
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
389.000
Giá Dimmer
799.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-015
Công suất (W)
15
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ120
Kích thước phủ bì (mm)
Φ139*H95
Quang thông (Lm)
1575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
649.000
Giá Dimmer
1.219.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-020
Công suất (W)
20
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ120
Kích thước phủ bì (mm)
Φ139*H125
Quang thông (Lm)
2100
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
699.000
Giá Dimmer
1.269.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS03N-030
Công suất (W)
30
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ142
Kích thước phủ bì (mm)
Φ158*H145
Quang thông (Lm)
3150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
979.000
Giá Dimmer
1.509.000