Galaxy Led Down Light DLS04N

Tổng Quan

Đèn led âm trần Galaxy Led Down Light DLS04N là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, chỉ số xoay góc 30 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip Led COB cao cấp từ nhà Bridgelux nên DLS04N có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).

Bằng tính năng vượt trội đèn Led âm trần vừa làm đèn chiếu sáng chính vừa làm đèn chiếu điểm, tạo điểm nhấn nổi bật sản phẩm. Đặc biệt, ánh sáng phát ra chuẩn, chất lượng cao, không tia UV, không ánh sáng gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện. Đèn rất phù hợp khi lắp tại phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, nhà tắm, cửa hàng, văn phòng, khách sạn, nhà hàng,…

DLS04N hiện có năm phiên bản khác nhau:
– DLS04N-003 có công suất 003W, kích thước L92xW92xH60 (mm) và quang thông 315Lm.
– DLS04N-005 có công suất 005W, kích thước L92xW92xH60 (mm) và quang thông 525Lm.
– DLS04N-007 có công suất 007W, kích thước L120xW120xH85 (mm) và quang thông 735Lm.
– DLS04N-010 có công suất 010W, kích thước L120xW120xH85 (mm) và quang thông 1050Lm.
– DLS04N-015 có công suất 015W, kích thước L140xW140xH88 (mm) và quang thông 1575Lm.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-003
DLS04N-005
DLS04N-007
DLS04N-010
DLS04N-015
Công suất (W)
3
5
7
10
15
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L72*W72
L72*W72
L95*W95
L95*W95
L118*W118
Kích thước phủ bì (mm)
L92*W92*H60
L92*W92*H60
L120*W120*H85
L120*W120*H85
L140*W140*H88
Quang thông (Lm)
315
525
735
1050
1575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
21
21
21
21
Góc chiếu (độ)
60
60
60
60
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
90+
90+
90+
90+
Giá
319,000
339,000
449,000
489,000
759,000
Giá Dimmer
599.000
819.000
929.000
969.000
1.429.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L72*W72
Kích thước phủ bì (mm)
L92*W92*H60
Quang thông (Lm)
315
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
319,000
Giá Dimmer
599.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L72*W72
Kích thước phủ bì (mm)
L92*W92*H60
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
339,000
Giá Dimmer
819.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L95*W95
Kích thước phủ bì (mm)
L120*W120*H85
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
449,000
Giá Dimmer
929.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L95*W95
Kích thước phủ bì (mm)
L120*W120*H85
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
489,000
Giá Dimmer
969.000
MÃ SẢN PHẨM
DLS04N-015
Công suất (W)
15
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L118*W118
Kích thước phủ bì (mm)
L140*W140*H88
Quang thông (Lm)
1575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
759,000
Giá Dimmer
1.429.000