Đèn đường Galaxy Led Street Light STR01 được ứng dụng trong tất cả các lĩnh vực chiếu sáng từ dân dụng đến chiếu sáng công nghiệp. Phù hợp với những khu vực yêu cầu loại đèn Led với công suất cao. STR01 là sự lựa chọn hoàn hảo cho giải pháp chiếu sáng đường phố công cộng và các khu đô thị lớn cũng như trong các giải pháp chiếu sáng cảnh quan.
Thân đèn STR01 được đúc bằng nhôm nguyên chuyên dụng. Có khả năng chịu lực, tản nhiệt tốt, kéo dài được thời gian sử dụng hơn bình thường. Toàn bộ mặt ngoài thân đèn đều được sơn tĩnh điện, vừa chống gỉ, chống bám bụi tốt.
Đèn được thiết kế theo tiêu chuẩn IP66 hỗ trợ chức năng chống sốc, chịu lực tác động, chịu nước, bật sáng nhanh chóng cùng với góc chiếu rộng 130 độ và dải nhiệt độ màu 3000K; 4000K; 6000K sáng tối phân biệt rõ rệt giúp cho người đi đường, di chuyển, tham gia hoạt động ngoài trời quan sát dễ dàng, thoải mái. Đèn đường Led không chứa các chất độc hại như chì hay thủy ngân nên an toàn cho sức khỏe. Đèn ít tỏa nhiệt góp phần giảm lượng CO2 thải ra môi trường nên đèn rất thân thiện với môi trường.
STR01 hiện có năm công suất khác nhau:
– STR01-050 có công suất 50W, kích thước L510*W230*H80 (mm) và quang thông 4500Lm
– STR01-070 có công suất 70W, kích thước L620*W260*H80 (mm) và quang thông 6300Lm
– STR01-100 có công suất 100W, kích thước L720*W280*H80 (mm) và quang thông 9000Lm
– STR01-150 có công suất 150W, kích thước L950*W358*H90 (mm) và quang thông 13500Lm
– STR01-200 có công suất 200W, kích thước L950*W358*H90 (mm) và quang thông 18000Lm
MÃ SẢN PHẨM | STR01-050 | STR01-070 | STR01-100 | STR01-150 | STR01-200 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 50 | 70 | 100 | 150 | 200 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L510*W230*H80 | L620*W260*H80 | L720*W280*H90 | L950*W358*H90 | L950*W358*H90
|
Quang thông (Lm) | 4500 | 6300 | 9000 | 13500 | 18000
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000
| 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 | 100-270 | 100-270 | 100-270
| 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60
| 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 | 130 | 130 | 130 | 130
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ | 85+
|
Giá | 2.249.000 | 3.289.000 | 4.459.000 | 6.529.000 | 7.649.000
|
MÃ SẢN PHẨM | STR01-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L510*W230*H80 |
Quang thông (Lm) | 4500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 2.249.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-070 |
---|---|
Công suất (W) | 70 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L620*W260*H80 |
Quang thông (Lm) | 6300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+
|
Giá | 3.289.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L720*W280*H90 |
Quang thông (Lm) | 9000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+
|
Giá | 4.459.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L950*W358*H90 |
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+
|
Giá | 6.529.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR01-200 |
---|---|
Công suất (W) | 200 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L950*W358*H90
|
Quang thông (Lm) | 18000
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 100-270 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+
|
Giá | 7.649.000
|