Đèn đường Galaxy Led Street Light STR02 được ứng dụng trong tất cả các lĩnh vực chiếu sáng từ dân dụng đến chiếu sáng công nghiệp. Phù hợp với những khu vực yêu cầu loại đèn Led với công suất cao. STR02 là sự lựa chọn hoàn hảo cho giải pháp chiếu sáng đường phố công cộng và các khu đô thị lớn cũng như trong các giải pháp chiếu sáng cảnh quan.
Thân đèn STR02 được đúc bằng nhôm nguyên chuyên dụng. Có khả năng chịu lực, tản nhiệt tốt, kéo dài được thời gian sử dụng hơn bình thường. Toàn bộ mặt ngoài thân đèn đều được sơn tĩnh điện, vừa chống gỉ, chống bám bụi tốt.
Đèn được thiết kế theo tiêu chuẩn IP66 hỗ trợ chức năng chống sốc, chịu lực tác động, chịu nước, bật sáng nhanh chóng cùng với góc chiếu rộng 130 độ và dải nhiệt độ màu 3000K; 4000K; 6000K sáng tối phân biệt rõ rệt giúp cho người đi đường, di chuyển, tham gia hoạt động ngoài trời quan sát dễ dàng, thoải mái. Đèn đường Led không chứa các chất độc hại như chì hay thủy ngân nên an toàn cho sức khỏe. Đèn ít tỏa nhiệt góp phần giảm lượng CO2 thải ra môi trường nên đèn rất thân thiện với môi trường.
STR02 hiện có bốn công suất khác nhau:
– STR02-100 có công suất 100W, kích thước L580*W315*H90 (mm) và quang thông 15000Lm
– STR02-120 có công suất 120W, kích thước L680*W315*H90 (mm) và quang thông 18000Lm
– STR02-150 có công suất 150W, kích thước L680*W315*H90 (mm) và quang thông 22500Lm
– STR02-200 có công suất 200W, kích thước L780*W315*H90 (mm) và quang thông 30000Lm
MÃ SẢN PHẨM | STR02-100 | STR02-120 | STR02-150 | STR02-200 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 100 | 120 | 150 | 200 |
Chip LED | Philips | Philips | Philips | Philips |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L580*W315*H90 | L680*W315*H90 | L680*W315*H90 | L780*W315*H90 |
Quang thông (Lm) | 9000 | 10800 | 13500 | 18000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 100-270 | 100-270 | 100-270 | 100-270
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60
| 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 | 66 | 66 | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 | 130 | 130 | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 5.669.000 | 7.429.000 | 7.969.000 | 10.129.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR02-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Philips |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L580*W315*H90 |
Quang thông (Lm) | 9000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 100-270
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 5.669.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR02-120 |
---|---|
Công suất (W) | 120 |
Chip LED | Philips |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L680*W315*H90 |
Quang thông (Lm) | 10800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 100-270
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 7.429.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR02-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Philips |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L680*W315*H90 |
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 100-270
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 7.969.000 |
MÃ SẢN PHẨM | STR02-200 |
---|---|
Công suất (W) | 200 |
Chip LED | Philips |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L780*W315*H90 |
Quang thông (Lm) | 18000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000
|
Điện áp vào (VAC) | 100-270
|
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 10.129.000 |