Đèn Downlight sử dụng công nghệ chip LED COB hiện đại nhất mang lại hiệu suất phát quang cao, khả năng tập trung chùm ánh sáng giúp tạo điểm nhấn và sự nổi bật cho sản phẩm.
Thiết kế đa dạng, kiểu dáng đẹp, đa dạng sự lựa chọn phù hợp với nhiều lối thiết kế, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà bạn.
Công nghệ sản xuất hiện đại, nên đèn Led âm trần nên ánh sáng chuẩn, chất lượng cao, không tia uv, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện.
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-006 | DLD04N-010 | DLD04N-014 | DLD04N-020 | DLD04N-030 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 6 | 10 | 14 | 20 | 30 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.160*W.72 | L.160*W.72 | L.208*W.95 | L.208*W.95 | L.256*W.118 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.180*W.92*H.62 | L.180*W.92*H.62 | L.230*W.120*H.85 | L.230*W.120*H.85 | L.272*W.140*H.88 |
Quang thông (Lm) | 630 | 1050 | 1470 | 2100 | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Giá | 469.000 | 559.000 | 749.000 | 819.000 | 1.219.000 |
Giá Dimmer | 1.009.000 | 1.199.000 | 1.389.000 | 1.469.000 | 1.869.000 |
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-006 |
---|---|
Công suất (W) | 6 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.160*W.72 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.180*W.92*H.62 |
Quang thông (Lm) | 630 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 469.000
|
Giá Dimmer | 1.009.000 |
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.160*W.72 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.180*W.92*H.62 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 559.000
|
Giá Dimmer | 1.199.000 |
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-014 |
---|---|
Công suất (W) | 14 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.208*W.95 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.230*W.120*H.85 |
Quang thông (Lm) | 1470 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 749.000
|
Giá Dimmer | 1.389.000 |
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.208*W.95 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.230*W.120*H.85 |
Quang thông (Lm) | 2100 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 819.000
|
Giá Dimmer | 1.469.000 |
MÃ SẢN PHẨM | DLD04N-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.256*W.118 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.272*W.140*H.88 |
Quang thông (Lm) | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 1.219.000
|
Giá Dimmer | 1.869.000 |