Đèn led siêu mỏng Galaxy Led Slim Light SLI12 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 120 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21, chỉ số hoàn màu cao CRI 85+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên SLI12 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn LED siêu mỏng có kích thước nhỏ gọn, hiệu suất chiếu sáng cao. Tiết kiệm điện năng đến 80% so với các loại đèn truyền thống với các sản phẩm đèn dây tóc truyền thống. Với góc chiếu rộng và kiểu dáng hiện đại, đèn phù hợp với nhu cầu chiếu sáng cho mọi không gian nhà ở, văn phòng làm việc, lớp học và các trung tâm thương mại. Các mẫu đèn LED của Galaxy nói chung cũng như các mẫu đèn LED siêu mỏng nói riêng được sản xuất từ các nguyên vật liệu cao cấp thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng.
SLI12 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– SLI12-009 có công suất 009W, kích thước Φ120xH20 (mm) và quang thông 810Lm.
– SLI12-012 có công suất 012W, kích thước Φ140xH20 (mm) và quang thông 1080Lm.
– SLI12-016 có công suất 016W, kích thước Φ170xH20 (mm) và quang thông 1440Lm.
– SLI12-022 có công suất 022W, kích thước Φ220xH20 (mm) và quang thông 1980Lm.
MÃ SẢN PHẨM | SLI12-009 | SLI12-012 | SLI12-016 | SLI12-022 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 9 | 12 | 16 | 22 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ105 | Φ125 | Φ155 | Φ205 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ120*H20 | Φ140*H20 | Φ170*H20 | Φ220*H20 |
Quang thông (Lm) | 810 | 1080 | 1440 | 1980 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 | 120
| 120 | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 389.000 | 449.000 | 599.000 | 799.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI12-009 |
---|---|
Công suất (W) | 9 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ105 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ120*H20 |
Quang thông (Lm) | 810 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 389.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI12-012 |
---|---|
Công suất (W) | 12 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ125 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ140*H20 |
Quang thông (Lm) | 1080 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 449.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI12-016 |
---|---|
Công suất (W) | 16 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ155 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H20 |
Quang thông (Lm) | 1440 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 599.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLI12-022 |
---|---|
Công suất (W) | 22 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ205 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ220*H20 |
Quang thông (Lm) | 1980 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 799.000 |