Đèn led ốp nổi Galaxy Led Ceiling Light CEL01 là loại đèn được ốp nổi trên bề mặt của trần nhà, có vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 120 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21, chỉ số hoàn màu cao CRI 85+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên CEL01 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn ốp nổi CEL01 ngoài công dụng chiếu sáng thì còn được sử dụng như vật trang trí, tăng thêm sự trang trọng, lịch sự cho ngôi nhà. Loại đèn ốp nổi thường được lắp tại phòng ngủ, ban công, phòng khách, phòng bếp, cầu thang, nhà tắm,… bởi tính thẩm mỹ cao cũng như đáp ứng được giải pháp tối ưu chiếu sáng.
CEL01 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– CEL01-006 có công suất 006W, kích thước Φ120xH30 (mm) và quang thông 540Lm.
– CEL01-012 có công suất 012W, kích thước Φ170xH30 (mm) và quang thông 1080Lm.
– CEL01-018 có công suất 018W, kích thước Φ230xH30 (mm) và quang thông 1620Lm.
– CEL01-024 có công suất 024W, kích thước Φ300xH42 (mm) và quang thông 2160Lm.
MÃ SẢN PHẨM | CEL01-006 | CEL01-012 | CEL01-018 | CEL01-024 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 6 | 12 | 18 | 24 |
Chip LED | Epistar
| Epistar
| Epistar
| Epistar
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ120*H30
| Φ170*H30
| Φ230*H30
| Φ300*30
|
Quang thông (Lm) | 540
| 1080
| 1620
| 2160
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
| 170-240
| 170-240
| 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60
| 50/60
| 50/60
| 50/60
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120
| 120
| 120
| 120
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 309.000
| 449.000
| 589.000
| 849.000
|
MÃ SẢN PHẨM | CEL01-006 |
---|---|
Công suất (W) | 6 |
Chip LED | Epistar
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ120*H30
|
Quang thông (Lm) | 540
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 309.000
|
MÃ SẢN PHẨM | CEL01-012 |
---|---|
Công suất (W) | 12 |
Chip LED | Epistar
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H30
|
Quang thông (Lm) | 1080
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 449.000
|
MÃ SẢN PHẨM | CEL01-018 |
---|---|
Công suất (W) | 18 |
Chip LED | Epistar
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ230*H30
|
Quang thông (Lm) | 1620
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 589.000
|
MÃ SẢN PHẨM | CEL01-024 |
---|---|
Công suất (W) | 24 |
Chip LED | Epistar
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ300*30
|
Quang thông (Lm) | 2160
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240
|
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 849.000
|