Đèn led ốp nổi Galaxy Led Ceiling Light CEL03N là loại đèn được ốp nổi trên bề mặt của trần nhà, có vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, có Dimmer điều chỉnh ánh sáng, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Bridgelux nên CEL03N có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn ốp nổi CEL03N ngoài công dụng chiếu sáng thì còn được sử dụng như vật trang trí, tăng thêm sự trang trọng, lịch sự cho ngôi nhà. Loại đèn ốp nổi thường được lắp tại phòng ngủ, ban công, phòng khách, phòng bếp, cầu thang, nhà tắm,… bởi tính thẩm mỹ cao cũng như đáp ứng được giải pháp tối ưu chiếu sáng.
CEL03N hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– CEL03N-005 có công suất 005W, kích thước Φ90xH102 (mm) và quang thông 525Lm.
– CEL03N-007 có công suất 007W, kích thước Φ90xH102 (mm) và quang thông 735Lm.
– CEL03N-010 có công suất 010W, kích thước Φ90xH102 (mm) và quang thông 1050Lm.
– CEL03N-015 có công suất 015W, kích thước Φ116xH103 (mm) và quang thông 1575Lm.
MÃ SẢN PHẨM | CEL03N-005 | CEL03N-007 | CEL03N-010 | CEL03N-015 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 10 | 15 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H102 | Φ90*H102 | Φ116*H103 | Φ116*H103 |
Quang thông (Lm) | 525 | 735 | 1050 | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 569.000 | 589.000 | 769.000 | 889.000 |
Giá Dimmer | 1.049.000 | 1.059.000 | 1.249.000 | 1.559.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL03N-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H102 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 569.000 |
Giá Dimmer | 1.049.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL03N-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H102 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 589.000 |
Giá Dimmer | 1.059.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL03N-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ116*H103 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 769.000 |
Giá Dimmer | 1.249.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL03N-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ116*H103 |
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 889.000 |
Giá Dimmer | 1.559.000 |