Đèn led ốp nổi Galaxy Led Ceiling Light CEL08 là loại đèn được ốp nổi trên bề mặt của trần nhà, có vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, có Dimmer điều chỉnh ánh sáng, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Bridgelux nên CEL08 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn ốp nổi CEL08 ngoài công dụng chiếu sáng thì còn được sử dụng như vật trang trí, tăng thêm sự trang trọng, lịch sự cho ngôi nhà. Loại đèn ốp nổi thường được lắp tại phòng ngủ, ban công, phòng khách, phòng bếp, cầu thang, nhà tắm,… bởi tính thẩm mỹ cao cũng như đáp ứng được giải pháp tối ưu chiếu sáng.
CEL08 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– CEL08-005 có công suất 5W, kích thước L100xW100xH100 (mm) và quang thông 525Lm.
– CEL08-007 có công suất 7W, kích thước L100xW100xH100 (mm) và quang thông 735Lm.
– CEL08-010 có công suất 10W, kích thước L100xW100xH100 (mm) và quang thông 1050Lm.
MÃ SẢN PHẨM | CEL08-005 | CEL08-007 | CEL08-010 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L100*W100*H100 | L100*W100*H100 | L100*W100*H100 |
Quang thông (Lm) | 525 | 735 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 889.000 | 909.000 | 969.000 |
Giá Dimmer | 1.479.000 | 1.489.000 | 1.569.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL08-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L100*W100*H100 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 889.000 |
Giá Dimmer | 1.479.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL08-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L100*W100*H100 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 909.000 |
Giá Dimmer | 1.489.000 |
MÃ SẢN PHẨM | CEL08-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L100*W100*H100 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 969.000 |
Giá Dimmer | 1.569.000 |