Đèn Profile – đèn Led định hình ngoài việc làm đèn chiếu sáng thì còn là vật liệu trang trí hết sức độc đáo.
Với sự đa dạng về kích thước đèn Profile – đèn Led định hình đã nâng tầm chiếu sáng trở thành nghệ thuật. Thổi hồn vào không gian sống.
Thiết kế hiện đại, từng đường nét sắc sảo, từng đường cong uyển chuyển hài hòa. Sử dụng cho cả không gian có diện tích nhỏ và không gian rộng mang đến ánh sáng đẹp tạo sự thoải mái, tôn lên sự sang trọng và tinh tế cho không gian trang trí.
MÃ SẢN PHẨM | LPA01-024 | LPA01-035 | LPA01-045 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 24 | 35 | 45 |
Chip LED | Chip 2835 | Chip 2835 | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.1180*W.50*H.36
| L.1780*W.50*H.36
| L.2380*W.50*H.36
|
Kích thước phủ bì (mm) | L.1200*W.65*H.36
| L.1800*W.65*H.36
| L.2400*W.65*H.36
|
Quang thông (Lm) | 2160 | 3150 | 4050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất | Nhôm nguyên chất | Nhôm nguyên chất |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LPA01-024 |
---|---|
Công suất (W) | 24 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.1180*W.50*H.36 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.1200*W.65*H.36
|
Quang thông (Lm) | 2160 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LPA01-035 |
---|---|
Công suất (W) | 35 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.1780*W.50*H.36
|
Kích thước phủ bì (mm) | L.1800*W.65*H.36
|
Quang thông (Lm) | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | LPA01-045 |
---|---|
Công suất (W) | 45 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.2380*W.50*H.36
|
Kích thước phủ bì (mm) | L.2400*W.65*H.36
|
Quang thông (Lm) | 4050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS