Galaxy Led Spot Light SPL55

Đèn Led Spot Light âm trần không viền đang trở thành xu hướng trong thiết kế chiếu sáng hiện nay. Với công nghệ sản xuất hiện đại, nên đèn Led âm trần không viền tạo ánh sáng chuẩn, chất lượng cao, không tia Uv, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện. Hơn nữa thiết kế không viền đặc sắc, đa dạng sự lựa chọn phù hợp với nhiều lối thiết kế, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà

Kết hợp nhiều len đèn cùng với các góc chiếu khác nhau, ánh sáng tập trung tốt hơn tạo ra sự nổi bật trong không gian và những đồ vật được chiếu sáng

Sự kết hợp giữa phản xạ ánh sáng với góc chiếu được tính toán cẩn thận đèn tạo ra ánh sáng gần với ánh sáng tự nhiên nhất, cung cấp một không gian thoải mái cho mọi người

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-003
SPL55-005
SPL55-007
SPL55-010
SPL55-015
SPL55-020
Công suất (W)
3
5
7
10
15
20
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ56
Φ56
Φ77
Φ77
Φ95
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ85*H.90
Φ85*H.90
Φ108*H.86
Φ108*H.86
Φ131*H.110
Φ131*H.131
Quang thông (Lm)
345
575
805
1150
1725
2300
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ60
Kích thước phủ bì (mm)
Φ85*H.90
Quang thông (Lm)
345
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ60
Kích thước phủ bì (mm)
Φ85*H.90
Quang thông (Lm)
575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ77
Kích thước phủ bì (mm)
Φ108*H.86
Quang thông (Lm)
805
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ82
Kích thước phủ bì (mm)
Φ73*H.86
Quang thông (Lm)
1150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-015
Công suất (W)
15
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ131*H.110
Quang thông (Lm)
1725
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL55-020
Công suất (W)
20
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ131*H.131
Quang thông (Lm)
2300
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60