Đèn Led chiếu điểm thanh ray là một trong những thiết bị chiếu sáng chuyên dụng, có thiết kế hiện đại, kiểu dáng bắt mắt. Sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội, đèn Led thanh ray là giải pháp chiếu sáng hoàn hảo và phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
Đèn có phần đế thiết kế cố định trên thanh ray. Đèn có thể di chuyển linh hoạt trên thanh ray này nhờ 2 pass khóa được tích hợp phía đuôi đèn.
Cấu tạo đặc biệt có thể điều chỉnh hướng sáng cũng như dễ dàng di chuyển dọc thanh ray. Vì vây mà người dùng có thể cung cấp nguồn ánh sáng phân tách hay tập trung tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-003 | TRL26-005 | TRL26-007 | TRL26-010 | TRL26-015 | TRL26-020 | TRL26-030 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 | 30 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ50*H.130 | Φ50*H.130 | Φ50*H.130 | Φ65*H.156 | Φ65*H.156 | Φ77*H.180 | Φ77*H.180 |
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 | 1050 | 1575 | 2100 | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ50*H.130 |
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ50*H.130 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ50*H.130 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ65*H.156 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ65*H.156 |
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ77*H.180 |
Quang thông (Lm) | 2100 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL26-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ77*H.180 |
Quang thông (Lm) | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS