Đèn led nhà xưởng Galaxy Led High Bay Light HIB02 là mẫu đèn Led có cường độ chiếu sáng cao, phạm vi rộng, được thiếtkế phù hợp với môi trường và nhiệt độ của từng vùng miền.
HIB02 có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 120 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 85+ .
Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên HIB02 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000, 4000 và 6000).
Đèn led nhà xưởng HIB02 cho nguồn ánh sáng lớn, tuổi thọ ánh sáng cao, độ suy giảm ánh sáng thấp, vì vậy thích hợp cho sử dụng chiếu sáng cho những nơi cần nguồn ánh sáng phù hợp để làm việc như: nhà xưởng, nhà kho, các công trình xây dựng,… Đặc biệt đèn HIB02 còn có thiết kế nắp chụp chống chói ở đầu bóng nên không gây chói mắt cho công nhân, giúp nâng cao hiệu suất lao động.
HIB02 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– HIB02-050 có công suất 50W, kích thước Φ270xH170 (mm) và quang thông 4500Lm.
– HIB02-70 có công suất 70W, kích thước Φ270xH170 (mm) và quang thông 6300Lm.
– HIB02-100 có công suất 100W, kích thước Φ270xH170 (mm) và quang thông 9000Lm.
– HIB02-150 có công suất 150W, kích thước Φ380xH210 (mm) và quang thông 13500Lm.
MÃ SẢN PHẨM | HIB02-050 | HIB02-070 | HIB02-100 | HIB02-150 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 50 | 70 | 100 | 150 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ270*H170 | Φ270*H170 | Φ270*H170 | Φ380*H210 |
Quang thông (Lm) | 4500 | 6300 | 9000 | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 | 120 | 120 | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 3.019.000 | 3.309.000 | 3.379.000 | 4.639.000 |
MÃ SẢN PHẨM | HIB02-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ270*H170 |
Quang thông (Lm) | 4500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 3.019.000 |
MÃ SẢN PHẨM | HIB02-070 |
---|---|
Công suất (W) | 70 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ270*H170 |
Quang thông (Lm) | 6300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá Dimmer | 3.309.000 |
MÃ SẢN PHẨM | HIB02-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ270*H170 |
Quang thông (Lm) | 9000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 3.379.000 |
MÃ SẢN PHẨM | HIB02-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ380*H210 |
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 4.639.000 |