Đèn led pha Galaxy Led Flood Light FLO12 là mẫu đèn Led được dùng để chiếu sáng ngoài trời, có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 90 độ, có khả năng kháng bụi, chống nước đạt chuẩn IP66 và chỉ số hoàn màu cao CRI 85+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên FLO12 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn FLO12 có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn. Dòng đèn Led Pha có thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Với những đặc điểm mạnh như thế, đèn pha ngoài trời ngày càng được sử dụng rộng rãi tại nhiều địa điểm khác nhau như: tòa nhà, đường hầm, sân vận động hay trang trí chiếu cây, đèn pha biển quảng cáo,… đều mang lại những giá trị ánh sáng thích hợp
FLO12 hiện có sáu phiên bản khác nhau:
– FLO12-050 có công suất 050W, kích thước L90xW280xH120 (mm) và quang thông 4500Lm.
– FLO12-100 có công suất 100W, kích thước L180xW280xH120 (mm) và quang thông 9000Lm.
– FLO12-150 có công suất 150W, kích thước L270xW280xH120 (mm) và quang thông 13500Lm.
– FLO12-200 có công suất 200W, kích thước L360xW280xH120 (mm) và quang thông 18000Lm.
– FLO12-250 có công suất 250W, kích thước L450xW280xH120 (mm) và quang thông 22500Lm.
– FLO12-300 có công suất 300W, kích thước L540xW280xH120 (mm) và quang thông 27000Lm.
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-050 | FLO12-100 | FLO12-150 | FLO12-200 | FLO12-250 | FLO12-300 |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 50 | 100 | 150 | 200 | 250 | 300 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a
| n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L90*W280*H120 | L180*W280*H120
| L270*W280*H120 | L360*W280*H120 | L450*W280*H120 | L540*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 4500
| 9000 | 13500 | 18000 | 22500 | 27000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000
| 50.000 | 50.000
| 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60
| – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
| 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+
| 85+ | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 3.179.000 | 6.359.000 | 9.539.000 | 12.719.000 | 15.899.000 | 19.079.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L90*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 4500
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 3.179.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L180*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 9000
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 6.359.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L270*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 9.539.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-200 |
---|---|
Công suất (W) | 200 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L360*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 18000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 12.719.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-250 |
---|---|
Công suất (W) | 250 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L450*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 22500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 15.899.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO12-300 |
---|---|
Công suất (W) | 300 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L540*W280*H120 |
Quang thông (Lm) | 27000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 19.079.000 |