Đèn Led thả Galaxy Led Profile LPT02 có thiết kế hiện đại, từng đường nét sắc sảo, từng đường cong uyển chuyển hài hòa. Có thể sử dụng cho cả không gian có diện tích nhỏ và không gian rộng mang đến ánh sáng đẹp tạo sự thoải mái, tôn lên sự sang trọng và tinh tế cho không gian chiếu sáng. Đèn thả LPT02 gồm các bộ phận chính như: chip Led và bản mạch, thanh nhôm, tấm tán sáng, cáp thả đèn và dây dẫn, đèn có góc chiếu 90 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21, chỉ số hoàn màu cao CRI 85+ kết hợp cùng với dải màu đặc trưng 3000K; 4000K; 6000K giúp cho người sử dụng dễ dàng lựa chọn.
Đèn Led Profile đang là sự lựa chọn tối ưu và tuyệt vời cho các không gian nhà hàng, quán ăn, văn phòng hiện đại,… Không chỉ là nét đẹp thẩm mỹ nhẹ nhàng, tinh tế các mẫu đèn profile còn là nguồn cung cấp ánh sáng chất lượng, có lợi cho đôi mắt người sử dụng.
LPT02 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– LPT02-024 có công suất 024W, kích thước L1200*W50*H75 (mm) và quang thông 2160Lm.
– LPT02-035 có công suất 035W, kích thước L1800*W50*H75 (mm) và quang thông 3150Lm.
– LPT02-045 có công suất 045W, kích thước L2400*W50*H75 (mm) và quang thông 4050Lm.
MÃ SẢN PHẨM | LPT02-024 | LPT02-035 | LPT02-045 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 24 | 35 | 45 |
Chip LED | Chip 2835 | Chip 2835 | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
| n/a
| n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L1200*W50*H75 | L1800*W50*H75
| L2400*W50*H75
|
Quang thông (Lm) | 2160
| 3150
| 4050
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất
| Nhôm nguyên chất
| Nhôm nguyên chất
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 12
| 12
| 12
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 90 | 90 | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ |
Giá | 4.309.000
| 5.699.000
| 8.339.000
|
MÃ SẢN PHẨM | LPT02-024 |
---|---|
Công suất (W) | 24 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L1200*W50*H75 |
Quang thông (Lm) | 2160
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 12
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 4.309.000
|
MÃ SẢN PHẨM | LPT02-035 |
---|---|
Công suất (W) | 35 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L1800*W50*H75 |
Quang thông (Lm) | 3150
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 12
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 5.699.000
|
MÃ SẢN PHẨM | LPT02-045 |
---|---|
Công suất (W) | 45 |
Chip LED | Chip 2835 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L2400*W50*H75 |
Quang thông (Lm) | 4050
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Nhôm nguyên chất
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 12
|
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 90 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 8.339.000
|