Đèn âm nước là loại đèn được sử dụng dưới nước. Thiết kế sang trọng, tinh tế phù hợp với các công trình nghệ thuật dưới nước.
Đèn led âm nước sử dụng chip mắt. Mỗi chip mắt là 1w. Chất lượng ánh sáng vượt trội. Hiệu suất chiếu sáng của đèn lên đến 105 lm/w.
Đạt tiêu chuẩn IP68 là loại đèn đạt chuẩn thông số thể hiện khả năng chống bụi và chống nước hoàn toàn ; chỉ khả năng bảo vệ đèn led cao nhất trước sự xâm nhập của các vật thể rắn và các chất lỏng
MÃ SẢN PHẨM | UDW03-009 | UDW03-012 | UDW03-018 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 9 | 12 | 18 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ150
| Φ160
| Φ180
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H80
| Φ180*H80
| Φ200*H83
|
Quang thông (Lm) | 945 | 1260 | 1890 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Inox 304 | Inox 304 | Inox 304 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 | 24 | 24 |
Tần số điện lưới (Hz)
| 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Giá | 4.219.000 | 4.759.000 | 5.709.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDW03-009 |
---|---|
Công suất (W) | 9 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ150
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H80
|
Quang thông (Lm) | 945 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Inox 304 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 4.219.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDW03-012 |
---|---|
Công suất (W) | 12 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ160
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ180*H80
|
Quang thông (Lm) | 1260 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Inox 304 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 4.759.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDW03-018 |
---|---|
Công suất (W) | 18 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ180
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ200*H83
|
Quang thông (Lm) | 1890 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Inox 304 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 5.709.000 |