Đèn Led năng lượng mặt trời Galaxy Solar Lighting SLS10 đang rất được ưa chuộng do những công năng và ưu điểm tuyệt vời mà đèn mang lại. Đèn sử dụng năng lượng mặt trời để chiếu sáng, ban ngày tấm pin năng lượng mặt trời sẽ tích điện về hệ thống dự trữ đến khi trời tối sẽ tự động bật sáng và giảm độ sáng khi đêm xuống. Khả năng tiết kiệm điện hiệu quả, thân thiện với môi trường. Tạo ra nguồn năng lượng tái tạo vô tận, xanh, sạch và bền vững theo thời gian.
Đèn được trang bị một tấm pin năng lượng mặt trời silicon đa tinh thể ở phía trên, chúng có hiệu suất chuyển đổi ánh sáng thành điện năng khá cao, đồng thời có khả năng chống thấm nước tốt với tiêu chuẩn quốc tế IP65, cho phép đèn có thể vận hành ngoài trời một cách ổn định.
Đèn solar SLS10 có thể thắp sáng trong 6-8 giờ. Có thể chiếu sáng ngay cả khi mất điện vì điện được tích trữ trong tấm pin. Đèn năng lượng mặt trời là một trong những giải pháp chiếu sáng thông minh hiện nay. Được sử dụng rất nhiều trong các thiết kế chiếu sáng. Với góc chiếu rộng 120 độ và dải màu 3000K; 4000K; 6000K đèn phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
SLS10 hiện có ba phiên bản với kích thước khác nhau:
– SLS10-005-300 có công suất 5W, kích thước Φ230*H300 (mm) và quang thông 800Lm
– SLS10-005-600 có công suất 5W, kích thước Φ230*H600 (mm) và quang thông 800Lm
– SLS10-005-800 có công suất 5W, kích thước Φ230*H800 (mm) và quang thông 800Lm
MÃ SẢN PHẨM | SLS10-005-300 | SLS10-005-600 | SLS10-005-800 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 5 | 5 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ230*H300 | Φ230*H600 | Φ230*H800 |
Quang thông (Lm) | 800 | 800 | 800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 | 6-8 | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 20-24 | 20-24 | 20-24 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 | 65 | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 | 120 | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ | 80+ | 80+ |
Giá | 5.089.000 | 6.039.000 | 7.239.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS10-005-300 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ230*H300 |
Quang thông (Lm) | 800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 20-24 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 5.089.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS10-005-600 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ230*H600 |
Quang thông (Lm) | 800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 20-24 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 6.039.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SLS10-005-800 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ230*H800 |
Quang thông (Lm) | 800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Loại pin | Lithium-Ion 3.7V 7.5AH |
Thời gian sạc (giờ) | 6-8 |
Thời gian xả (giờ) | 20-24 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 65 |
Góc chiếu (độ) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80+ |
Giá | 7.239.000 |