Đèn led chiếu điểm Galaxy Led Spot Light SPL16 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 24 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên SPL16 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Led Spotlight với thiết kế đặc biệt, có ánh sáng tập trung vào một điểm nên còn được gọi là đèn chiếu điểm. Nhờ có ưu điểm này, đèn vừa làm nổi bật các sản phẩm mong muốn vừa làm đẹp không gian chiếu sáng. Bên cạnh đó, đế đèn được làm bằng nhôm nguyên khối giúp tản nhiệt tốt hơn, vừa tăng tuổi thọ của đèn vừa sang trọng, phù hợp lắp cho mọi loại trần. Đèn Led Spot Light trở thành lựa chọn hàng đầu phục vụ nhu cầu trưng bày sản phẩm tại cửa hàng, showroom, nhà hàng, quán cà phê hay các trung tâm triển lãm.
SPL16 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– SPL16-005 có công suất 005W, kích thước Φ90xH110 (mm) và quang thông 525Lm.
– SPL16-007 có công suất 007W, kích thước Φ90xH110 (mm) và quang thông 735Lm.
– SPL16-010 có công suất 010W, kích thước Φ90xH110 (mm) và quang thông 1050Lm.
MÃ SẢN PHẨM | SPL16-005 | SPL16-007 | SPL16-010 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 | Φ80 | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H110
| Φ90*H110
| Φ90*H110
|
Quang thông (Lm) | 525 | 735 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 24 | 24 | 24 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 1.079.000
| 1.099.000
| 1.149.000
|
Giá Dimmer | 1.669.000
| 1.679.000
| 1.739.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL16-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H110
|
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 24 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.079.000
|
Giá Dimmer | 1.669.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL16-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H110
|
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 24 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.099.000
|
Giá Dimmer | 1.679.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL16-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ80 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ90*H110
|
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 24 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.149.000
|
Giá Dimmer | 1.739.000
|