Galaxy Led Spot Light SPL21

Tổng Quan

Đèn led chiếu điểm Galaxy Led Spot Light SPL21 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 15 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên SPL21 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).

Đèn Led Spotlight với thiết kế đặc biệt, có ánh sáng tập trung vào một điểm nên còn được gọi là đèn chiếu điểm. Nhờ có ưu điểm này, đèn vừa làm nổi bật các sản phẩm mong muốn vừa làm đẹp không gian chiếu sáng. Bên cạnh đó, đế đèn được làm bằng nhôm nguyên khối giúp tản nhiệt tốt hơn, vừa tăng tuổi thọ của đèn vừa sang trọng, phù hợp lắp cho mọi loại trần. Đèn Led Spot Light trở thành lựa chọn hàng đầu phục vụ nhu cầu trưng bày sản phẩm tại cửa hàng, showroom, nhà hàng, quán cà phê hay các trung tâm triển lãm..

SPL21 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– SPL21-003 có công suất 003W, kích thước Φ68xH60 (mm) và quang thông 315Lm.

– SPL21-005 có công suất 005W, kích thước Φ86xH65 (mm) và quang thông 525Lm.

– SPL21-007 có công suất 007W, kích thước Φ105xH77 (mm) và quang thông 735Lm.

– SPL21-010 có công suất 010W, kích thước Φ105xH77 (mm) và quang thông 1050Lm.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
SPL21-003
SPL21-005
SPL21-007
SPL21-010
Công suất (W)
3
5
7
10
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ56
Φ61
Φ89
Φ89
Kích thước phủ bì (mm)
Φ68*H60
Φ86*H65
Φ105*H77
Φ105*H77
Quang thông (Lm)
315
525
735
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
21
21
21
Góc chiếu (độ)
15
15
15
15
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
90+
90+
90+
Giá
399.000
439.000
649.000
699.000
Giá Dimmer
749.000
1.029.000
1.239.000
1.289.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL21-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ56
Kích thước phủ bì (mm)
Φ68*H60
Quang thông (Lm)
315
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
15
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
399.000
Giá Dimmer
749.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL21-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ61
Kích thước phủ bì (mm)
Φ86*H65
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
15
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
439.000
Giá Dimmer
1.029.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL21-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ89
Kích thước phủ bì (mm)
Φ105*H77
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
15
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
649.000
Giá Dimmer
1.239.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL21-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ89
Kích thước phủ bì (mm)
Φ105*H77
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
15
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
699.000
Giá Dimmer
1.289.000