Đèn led chiếu điểm Galaxy Led Spot Light SPL22 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 15 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên SPL22 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Led Spotlight với thiết kế đặc biệt, có ánh sáng tập trung vào một điểm nên còn được gọi là đèn chiếu điểm. Nhờ có ưu điểm này, đèn vừa làm nổi bật các sản phẩm mong muốn vừa làm đẹp không gian chiếu sáng. Bên cạnh đó, đế đèn được làm bằng nhôm nguyên khối giúp tản nhiệt tốt hơn, vừa tăng tuổi thọ của đèn vừa sang trọng, phù hợp lắp cho mọi loại trần. Đèn Led Spot Light trở thành lựa chọn hàng đầu phục vụ nhu cầu trưng bày sản phẩm tại cửa hàng, showroom, nhà hàng, quán cà phê hay các trung tâm triển lãm.
SPL22 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– SPL22-003 có công suất 003W, kích thước Φ68xH60 (mm) và quang thông 315Lm.
– SPL22-005 có công suất 005W, kích thước Φ86xH65 (mm) và quang thông 525Lm.
– SPL22-007 có công suất 007W, kích thước Φ105xH77 (mm) và quang thông 735Lm.
– SPL22-010 có công suất 010W, kích thước Φ105xH77 (mm) và quang thông 1050Lm.
MÃ SẢN PHẨM | SPL22-003 | SPL22-005 | SPL22-007 | SPL22-010 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ56 | Φ61 | Φ89 | Φ89 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ68*H60 | Φ86*H65 | Φ105*H77 | Φ105*H77 |
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 15 | 15 | 15 | 15 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 399.000
| 439.000
| 649.000
| 699.000
|
Giá Dimmer | 749.000
| 1.029.000
| 1.239.000
| 1.289.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL22-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ56 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ68*H60 |
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 15 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 399.000
|
Giá Dimmer | 749.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL22-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ61 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ86*H65 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 15 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 439.000
|
Giá Dimmer | 1.029.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL22-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ89 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ105*H77 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 15 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 649.000 |
Giá Dimmer | 1.239.000 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL22-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ89 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ105*H77 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 15 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 699.000 |
Giá Dimmer | 1.289.000 |