Galaxy Led Spot Light SPL23N

Tổng Quan

Đèn led chiếu điểm Galaxy Led Spot Light SPL23N là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 24 độ, có khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên SPL23N có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).

Đèn Led Spotlight với thiết kế đặc biệt, có ánh sáng tập trung vào một điểm nên còn được gọi là đèn chiếu điểm. Nhờ có ưu điểm này, đèn vừa làm nổi bật các sản phẩm mong muốn vừa làm đẹp không gian chiếu sáng. Bên cạnh đó, đế đèn được làm bằng nhôm nguyên khối giúp tản nhiệt tốt hơn, vừa tăng tuổi thọ của đèn vừa sang trọng, phù hợp lắp cho mọi loại trần. Đèn Led Spot Light trở thành lựa chọn hàng đầu phục vụ nhu cầu trưng bày sản phẩm tại cửa hàng, showroom, nhà hàng, quán cà phê hay các trung tâm triển lãm.

SPL23N hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– SPL23N-003 có công suất 003W, kích thước Φ60xH88 (mm) và quang thông 315Lm.

– SPL23N-005 có công suất 005W, kích thước Φ70xH88 (mm) và quang thông 525Lm.

– SPL23N-007 có công suất 007W, kích thước Φ100xH106 (mm) và quang thông 735Lm.

– SPL23N-010 có công suất 010W, kích thước Φ100xH106 (mm) và quang thông 1050Lm.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
SPL23N-003
SPL23N-005
SPL23N-007
SPL23N-010
Công suất (W)
3
5
7
10
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ55
Φ65
Φ95
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ60*H88
Φ70*H88
Φ100*H106
Φ100*H106
Quang thông (Lm)
315
525
735
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
21
21
21
Góc chiếu (độ)
24
24
24
24
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
90+
90+
90+
Giá
769.000
909.000
1.309.000
1.349.000
Giá Dimmer
1.049.000
1.379.000
1.779.000
1.829.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL23N-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ55
Kích thước phủ bì (mm)
Φ60*H88
Quang thông (Lm)
315
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
24
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
769.000
Giá Dimmer
1.049.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL23N-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ65
Kích thước phủ bì (mm)
Φ70*H88
Quang thông (Lm)
525
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
24
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
909.000
Giá Dimmer
1.379.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL23N-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ100*H106
Quang thông (Lm)
735
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
24
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
1.309.000
Giá Dimmer
1.779.000
MÃ SẢN PHẨM
SPL23N-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
Φ95
Kích thước phủ bì (mm)
Φ100*H106
Quang thông (Lm)
1050
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
Chỉ số bảo vệ (IP)
21
Góc chiếu (độ)
24
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
1.349.000
Giá Dimmer
1.829.000