Đèn thanh ray Galaxy Led Track Light TRL13 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, có góc chiếu 60 độ, có Dimmer điều chỉnh độ sáng, khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên TRL13 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Galaxy Led Track Light TRL13 là dòng thiết bị dùng để trang trí, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt giúp đối tượng được rọi vào thêm lung linh, tăng tính thẩm mỹ đáng kể cho đối tượng. Đặc biệt người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh hướng sáng của đèn TRL13 theo nhu cầu sử dụng, nâng cao hiệu quả trang trí, phù hợp với lối kiến trúc hiện đại. Đèn Led thanh ray phù hợp với những không gian chiếu sáng indoor trang trí tạo điểm nhấn: trang trí nội thất gia đình; chiếu sáng sản phẩm trong các siêu thị hay shop bán hàng,…
TRL13 hiện có bảy phiên bản khác nhau:
– TRL13-003 có công suất 003W, kích thước L71xW50xH117 (mm) và quang thông 315Lm.
– TRL13-005 có công suất 005W, kích thướcL87xW70xH125 (mm) và quang thông 525Lm.
– TRL13-007 có công suất 007W, kích thước L87xW70xH125 (mm) và quang thông 735Lm.
– TRL13-010 có công suất 010W, kích thước L120xW85xH144 (mm) và quang thông 1050Lm.
– TRL13-015 có công suất 015W, kích thước L120xW85xH144 (mm) và quang thông 1575Lm.
– TRL13-020 có công suất 020W, kích thước L120xW85xH144 (mm) và quang thông 2100Lm.
– TRL13-030 có công suất 030W, kích thước L135xW85xH144 (mm) và quang thông 3150Lm.
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-003 | TRL13-005 | TRL13-007 | TRL13-010 | TRL13-015 | TRL13-020 | TRL13-030 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 | 30 |
Chip LED | Bridgelux
| Bridgelux
| Bridgelux
| Bridgelux
| Bridgelux
| Bridgelux
| Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
| n/a
| n/a
| n/a
| n/a
| n/a
| n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L71*W50*H117
| L87*W70*H125
| L87*W70*H125
| L120*W85*H144
| L120*W85*H144
| L120*W85*H144
| L135*W85*H144
|
Quang thông (Lm) | 315
| 525
| 735
| 1050
| 1575
| 2100
| 3150
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
| 90+
| 90+
| 90+
| 90+
| 90+
| 90+
|
Giá | 609.000
| 639.000
| 649.000
| 999.000
| 1.159.000
| 1.189.000
| 1.419.000
|
Giá Dimmer | 1.599.000
| 1.979.000
| 2.019.000
| 2.189.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L71*W50*H117
|
Quang thông (Lm) | 315
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 609.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L87*W70*H125 |
Quang thông (Lm) | 525
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 639.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L87*W70*H125 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 649.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L120*W85*H144 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 999.000 |
Giá Dimmer | 1.599.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L120*W85*H144 |
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 1.159.000 |
Giá Dimmer | 1.979.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L120*W85*H144 |
Quang thông (Lm) | 2100 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 1.189.000 |
Giá Dimmer | 2.019.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL13-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Bridgelux
|
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L135*W85*H144 |
Quang thông (Lm) | 3150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+
|
Giá | 1.419.000 |
Giá Dimmer | 2.189.000 |