Đèn thanh ray Galaxy Led Track Light TRL18 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, có góc chiếu 60 độ, khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên TRL18 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Galaxy Led Track Light TRL18 là dòng thiết bị dùng để trang trí, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt giúp đối tượng được rọi vào thêm lung linh, tăng tính thẩm mỹ đáng kể cho đối tượng. Đặc biệt người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh hướng sáng của đèn TRL18 theo nhu cầu sử dụng, nâng cao hiệu quả trang trí, phù hợp với lối kiến trúc hiện đại. Đèn Led thanh ray phù hợp với những không gian chiếu sáng indoor trang trí tạo điểm nhấn: trang trí nội thất gia đình; chiếu sáng sản phẩm trong các siêu thị hay shop bán hàng,…
TRL18 hiện có ba phiên bản khác nhau:
– TRL18-003 có công suất 003W, kích thước Φ54xL200 (mm) và quang thông 315Lm.
– TRL18-005 có công suất 005W, kích thước Φ54xL200 (mm) và quang thông 525Lm.
– TRL18-007 có công suất 007W, kích thước Φ54xL200 (mm) và quang thông 735Lm.
MÃ SẢN PHẨM | TRL18-003 | TRL18-005 | TRL18-007 |
---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ54*L200
| Φ54*L200
| Φ54*L200
|
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 959.000
| 989.000
| 999.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL18-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ54*L200
|
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 959.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL18-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ54*L200
|
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 989.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL18-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ54*L200
|
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 999.000 |