Galaxy Led Food Light FLO13

Là giải pháp chiếu sáng LED thay thế đèn Metal, halide, đèn cao áp Sodium.

Dòng đèn LED Pha ra đời để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ngoài trời với thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Sử dụng công nghệ chip led COB công suất lớn phát ra ánh sáng với cường độ cao.

Đèn có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng. Trong quá trình lắp đặt sản phẩm bởi cấu tạo của sản phẩm thường to, lượng ánh sáng có thể truyền đến môi trường với lượng lớn, đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-100
FLO13-150
FLO13-250
FLO13-300
FLO13-400
FLO13-500
FLO13-600
Công suất (W)
100
150
250
300
400
500
600
Chip LED
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.350*W.250*H.75
L.350*W.410*H.75
L.350*W.485*H.75
L.350*W.708*H.75
L.410*W.708*H.75
L.485*W.708*H.75
L.560*W.708*H.75
Quang thông (Lm)
13500
20250
33750
40500
54000
67500
81000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
– 40 đến 60
– 40 đến 60
– 40 đến 60
– 40 đến 60
– 40 đến 60
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-100
Công suất (W)
100
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.350*W.250*H.75
Quang thông (Lm)
13500
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-150
Công suất (W)
150
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.350*W.410*H.75
Quang thông (Lm)
20250
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-250
Công suất (W)
250
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.350*W.485*H.75
Quang thông (Lm)
33750
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-300
Công suất (W)
300
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.350*W.708*H.75
Quang thông (Lm)
40500
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-400
Công suất (W)
400
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.410*W.708*H.75
Quang thông (Lm)
54000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-500
Công suất (W)
500
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.485*W.708*H.75
Quang thông (Lm)
67500
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
FLO13-600
Công suất (W)
600
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L.560*W.708*H.75
Quang thông (Lm)
81000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 60