Đèn Led Spot Light sử dụng chip COB với công nghệ hiện đại nhất, với thiết kế riêng của mình, Đèn led Spot Light mang đến ánh sáng chiếu điểm tập trung vào một khu vực nhất định với công suất nhỏ, đủ để cung cấp ánh sáng với mục đích làm nổi bật vật thể.
Với thiết kế nhỏ gọn cùng các len đèn độc đáo, linh hoạt xoay chuyển, điều chỉnh được góc độ chiếu sáng phù hợp với nhu cầu trang trí của mỗi không gian, tạo chiều sâu và mức độ sang trọng cho không gian.
Ánh sáng sắc nét, chân thật và ổn định, vật thể không bị biến đổi màu sắc dưới ánh sáng của đèn.
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-003 | SPL50-005 | SPL50-007 | SPL50-010 | SPL50-015 | SPL50-020 |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ56 | Φ56 | Φ75 | Φ75 | Φ97 | Φ97 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ62*H.90 | Φ62*H.90 | Φ82*H.86 | Φ82*H.86 | Φ106*H.110 | Φ106*H.131 |
Quang thông (Lm) | 345 | 575 | 805 | 1150 | 1725 | 2300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ56 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ62*H.90 |
Quang thông (Lm) | 345 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ56 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ62*H.90 |
Quang thông (Lm) | 575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ75 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ82*H.86 |
Quang thông (Lm) | 805 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ75 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ82*H.86 |
Quang thông (Lm) | 1150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ97 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ106*H.110 |
Quang thông (Lm) | 1725 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL50-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ97 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ106*H.110 |
Quang thông (Lm) | 2300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS