Đèn Spot Light Spl61 là sự kết hợp giữa âm trần và ốp nổi sử dụng công nghệ led hiện đại, giúp tiết kiệm tối đa điện năng khi hoạt động mang lại nguồn sáng hài hòa và tạo cảm giác mới mẻ
Với sự đa dạng trong thiết kế và chất lượng ánh sáng cao, đèn ốp trần led phù hợp với nhiều không gian khác nhau từ cổ điển đến hiện đại. Ánh sáng đồng đều, cường độ ánh sáng lớn, không có hiện tượng nhấp nháy, không gây chói mắt cho người sử dụng
MÃ SẢN PHẨM | SPL61-003 | SPL61-005 | SPL61-007 | SPL61-010 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 | Φ78 | Φ78 | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ75*H.80 | Φ75*H.80 | Φ75*H.80 | Φ75*H.80 |
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL61-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ75*H.80 |
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; 6500 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL61-005 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ75*H.80 |
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; 6500 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL61-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ75*H.80 |
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; 6500 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL61-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ78 |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ75*H.80 |
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; 6500 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS