Galaxy Led Spot Light SPL56

Đèn Led Spot Light sử dụng chip COB với công nghệ hiện đại nhất, với thiết kế riêng của mình, Đèn led Spot Light lmang đến ánh sáng chiếu điểm tập trung vào một khu vực nhất định với công suất nhỏ, đủ để cung cấp ánh sáng với mục đích làm nổi bật vật thể.

Với thiết kế nhỏ gọn cùng các len đèn độc đáo, linh hoạt xoay chuyển, điều chỉnh được góc độ chiếu sáng phù hợp với nhu cầu trang trí của mỗi không gian, tạo chiều sâu và mức độ sang trọng cho không gian.

Ánh sáng sắc nét, chân thật và ổn định, vật thể không bị biến đổi màu sắc dưới ánh sáng của đèn.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-003
SPL56-005
SPL56-007
SPL56-010
SPL56-015
SPL56-020
Công suất (W)
3
5
7
10
15
20
Chip LED
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.56*W.56
L.56*W.56
L.76*W.76
L.76*W.76
L.96*W.96
L.96*W.96
Kích thước phủ bì (mm)
L.62*W.62*H.91
L.62*W.62*H.91
L.85*W.85*H.88
L.85*W.85*H.88
L.103*W.103*H.116
L.103*W.103*H.116
Quang thông (Lm)
345
575
805
1150
1725
2300
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-003
Công suất (W)
3
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.56*W.56
Kích thước phủ bì (mm)
L.62*W.62*H.91
Quang thông (Lm)
345
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-005
Công suất (W)
5
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.56*W.56
Kích thước phủ bì (mm)
L.62*W.62*H.91
Quang thông (Lm)
575
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-007
Công suất (W)
7
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.76*W.76
Kích thước phủ bì (mm)
L.85*W.85*H.88
Quang thông (Lm)
805
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-010
Công suất (W)
10
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.76*W.76
Kích thước phủ bì (mm)
L.85*W.85*H.88
Quang thông (Lm)
1150
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-015
Công suất (W)
15
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.96*W.96
Kích thước phủ bì (mm)
L.103*W.103*H.116
Quang thông (Lm)
1725
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60
MÃ SẢN PHẨM
SPL56-020
Công suất (W)
20
Chip LED
Bridgelux
Kích thước khoét lỗ (mm)
L.96*W.96
Kích thước phủ bì (mm)
L.103*W.103*H.116
Quang thông (Lm)
2300
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 5000; CCT
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
170-240
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 30 đến 60