Đèn Led Spot Light âm trần không viền đang trở thành xu hướng trong thiết kế chiếu sáng hiện nay. Với công nghệ sản xuất hiện đại, nên đèn Led âm trần không viền tạo ánh sáng chuẩn, chất lượng cao, không tia Uv, không ánh sáng xanh gây hại cho mắt, giúp bảo vệ thị lực toàn diện. Hơn nữa thiết kế không viền đặc sắc, đa dạng sự lựa chọn phù hợp với nhiều lối thiết kế, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà
Kết hợp nhiều len đèn cùng với các góc chiếu khác nhau, ánh sáng tập trung tốt hơn tạo ra sự nổi bật trong không gian và những đồ vật được chiếu sáng
Sự kết hợp giữa phản xạ ánh sáng với góc chiếu được tính toán cẩn thận đèn tạo ra ánh sáng gần với ánh sáng tự nhiên nhất, cung cấp một không gian thoải mái cho mọi người
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-003 | SPL57-005 | SPL57-007 | SPL57-010 | SPL57-015 | SPL57-020 |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.59*W.59 | L.59*W.59 | L.79*W.79 | L.79*W.79 | L.100*W.100 | L.100*W.100 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.54*W.54*H.91 | L.54*W.54*H.91 | L.75*W.75*H.88 | L.75*W.75*H.88 | L.94*W.94*H.116 | L.94*W.94*H.136 |
Quang thông (Lm) | 345 | 575 | 805 | 1150 | 1725 | 2300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.59*W.59 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.54*W.54*H.91 |
Quang thông (Lm) | 345 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.59*W.59 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.54*W.54*H.91 |
Quang thông (Lm) | 575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.79*W.79 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.75*W.75*H.88 |
Quang thông (Lm) | 805 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.79*W.79 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.75*W.75*H.88 |
Quang thông (Lm) | 1150 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.100*W.100 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.94*W.94*H.116 |
Quang thông (Lm) | 1725 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
MÃ SẢN PHẨM | SPL57-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | L.100*W.100 |
Kích thước phủ bì (mm) | L.94*W.94*H.136 |
Quang thông (Lm) | 2300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 5000; CCT |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
© 2023 GALAXYLED - LIGHTING SOLUTIONS