Đèn led pha Galaxy Led Flood Light FLO11 là mẫu đèn Led được dùng để chiếu sáng ngoài trời, có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 90 độ, có khả năng chống nước đạt chuẩn IP65 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Bridgelux nên FLO11 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn FLO11 có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn. Dòng đèn Led Pha có thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Với những đặc điểm mạnh như thế, đèn pha ngoài trời ngày càng được sử dụng rộng rãi tại nhiều địa điểm khác nhau như: tòa nhà, đường hầm, sân vận động hay trang trí chiếu cây, đèn pha biển quảng cáo,… đều mang lại những giá trị ánh sáng thích hợp
FLO11 hiện có năm phiên bản khác nhau:
– FLO11-018 có công suất 018W, kích thước L185xW160xH230 (mm) và quang thông 1890Lm.
– FLO11-024 có công suất 024W, kích thước L185xW160xH230 (mm) và quang thông 2520Lm.
– FLO11-035 có công suất 035W, kích thước L235xW160xH230 (mm) và quang thông 3675Lm.
– FLO11-050 có công suất 050W, kích thước L300xW160xH230 (mm) và quang thông 5250Lm.
– FLO11-060 có công suất 060W, kích thước L350xW160xH230 (mm) và quang thông 6300Lm.
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-018 | FLO11-024 | FLO11-035 | FLO11-050 | FLO11-060 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 18 | 24 | 35 | 50 | 60 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L185*W160*H230 | L185*W160*H230 | L235*W160*H230 | L300*W160*H230 | L350*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 1890 | 2520 | 3675 | 5250 | 6300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Giá | 5.779.000 | 6.319.000 | 7.139.000 | 9.349.000 | 11.729.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-018 |
---|---|
Công suất (W) | 18 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L185*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 1890 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 5.779.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-024 |
---|---|
Công suất (W) | 24 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L185*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 2520 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 6.319.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-035 |
---|---|
Công suất (W) | 35 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L235*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 3675 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 7.139.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L300*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 5250 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 9.349.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO11-060 |
---|---|
Công suất (W) | 60 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W160*H230 |
Quang thông (Lm) | 6300 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Giá | 11.729.000 |