Đèn led pha Galaxy Led Flood Light FLO02 là mẫu đèn Led được dùng để chiếu sáng ngoài trời, có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 90 độ, có khả năng kháng bụi, chống nước đạt chuẩn IP66 và chỉ số hoàn màu cao CRI 85+ .
Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Epistar nên FLO02 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000, 4000 và 6000).
Đèn FLO02 có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn. Dòng đèn Led Pha có thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Với những đặc điểm mạnh như thế, đèn pha ngoài trời ngày càng được sử dụng rộng rãi tại nhiều địa điểm khác nhau như: tòa nhà, đường hầm, sân vận động hay trang trí chiếu cây, đèn pha biển quảng cáo,… đều mang lại những giá trị ánh sáng thích hợp
FLO02 hiện có năm phiên bản khác nhau:
– FLO02-010 có công suất 010W, kích thước L120xW128xH50 (mm) và quang thông 315Lm.
– FLO02-020 có công suất 020W, kích thước L185xW185xH50 (mm) và quang thông 1800Lm.
– FLO02-030 có công suất 030W, kích thước L225xW220xH55 (mm) và quang thông 2700Lm.
– FLO02-050 có công suất 050W, kích thước L280xW260xH55 (mm) và quang thông 4500Lm.
– FLO02-100 có công suất 100W, kích thước L287xW265xH80 (mm) và quang thông 9000Lm.
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-010 | FLO02-020 | FLO02-030 | FLO02-050 | FLO02-100 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 10 | 20 | 30 | 50 | 100 |
Chip LED | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L120*W128*H50 | L185*W185*H50 | L225*W220*H55 | L280*W260*H55 | L287*W265*H80
|
Quang thông (Lm) | 900 | 1800 | 2700 | 4500 | 9000
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000
| 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240
| 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60
| 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60
|
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90 | 90 | 90 | 90 | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ | 85+ | 85+ | 85+ | 85+
|
Giá | 629.000 | 859.000 | 1.169.000 | 1.619.000 | 2.299.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L120*W128*H50 |
Quang thông (Lm) | 900 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 629.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L185*W185*H50 |
Quang thông (Lm) | 1800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 859.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-030 |
---|---|
Công suất (W) | 30 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L225*W220*H55 |
Quang thông (Lm) | 2700 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 1.169.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-050 |
---|---|
Công suất (W) | 50 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L280*W260*H55 |
Quang thông (Lm) | 4500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá | 1.619.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO02-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Epistar |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L287*W265*H80 |
Quang thông (Lm) | 9000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
|
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 90
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 85+ |
Giá |
2.299.000 |