Đèn led pha Galaxy Led Flood Light FLO13 là mẫu đèn Led được dùng để chiếu sáng ngoài trời, có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 60 độ, có khả năng kháng bụi, chống nước đạt chuẩn IP66 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Cree nên FLO13 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn FLO13 có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn. Dòng đèn Led Pha có thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Với những đặc điểm mạnh như thế, đèn pha ngoài trời ngày càng được sử dụng rộng rãi tại nhiều địa điểm khác nhau như: tòa nhà, đường hầm, sân vận động hay trang trí chiếu cây, đèn pha biển quảng cáo,… đều mang lại những giá trị ánh sáng thích hợp
FLO13 hiện có bảy phiên bản khác nhau:
– FLO13-100 có công suất 100W, kích thước L350xW250xH75 (mm) và quang thông 13500Lm.
– FLO13-150 có công suất 150W, kích thước L350xW410xH75 (mm) và quang thông 20250Lm.
– FLO13-250 có công suất 250W, kích thước L350xW485xH75 (mm) và quang thông 33750Lm.
– FLO13-300 có công suất 300W, kích thước L350xW708xH75 (mm) và quang thông 40500Lm.
– FLO13-400 có công suất 400W, kích thước L410xW708H75 (mm) và quang thông 54000Lm.
– FLO13-500 có công suất 500W, kích thước L485xW708H75 (mm) và quang thông 67500Lm.
– FLO13-600 có công suất 600W, kích thước L560xW708xH75 (mm) và quang thông 81000Lm.
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-100 | FLO13-150 | FLO13-250 | FLO13-300 | FLO13-400 | FLO13-500 | FLO13-600 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 100 | 150 | 250 | 300 | 400 | 500 | 600 |
Chip LED | Cree | Cree | Cree | Cree | Cree | Cree | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a
| n/a | n/a | n/a | n/a | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W250*H75 | L350*W410*H75 | L350*W485*H75 | L350*W708*H75 | L410*W708*H75
| L485*W708*H75 | L560*W708*H75 |
Quang thông (Lm) | 13500 | 20250 | 33750 | 40500 | 54000 | 67500 | 81000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
| 3000; 4000; 6000
|
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện
| Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 | 180-305 | 180-305 | 180-305 | 180-305
| 180-305 | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 | – 40 đến 60 | – 40 đến 60
| – 40 đến 60 | – 40 đến 60 | – 40 đến 60 | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 | 66
| 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 9.609.000 | 12.119.000 | 16.759.000 | 22.649.000 | 31.789.000 | 36.679.000 | 48.899.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-100 |
---|---|
Công suất (W) | 100 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W250*H75 |
Quang thông (Lm) | 13500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 9.609.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-150 |
---|---|
Công suất (W) | 150 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W410*H75 |
Quang thông (Lm) | 20250 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 12.119.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-250 |
---|---|
Công suất (W) | 250 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W485*H75 |
Quang thông (Lm) | 33750 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 16.759.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-300 |
---|---|
Công suất (W) | 300 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L350*W708*H75 |
Quang thông (Lm) | 40500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 22.649.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-400 |
---|---|
Công suất (W) | 400 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L410*W708*H75 |
Quang thông (Lm) | 54000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 31.789.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-500 |
---|---|
Công suất (W) | 500 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L485*W708*H75 |
Quang thông (Lm) | 67500 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 36.679.000 |
MÃ SẢN PHẨM | FLO13-600 |
---|---|
Công suất (W) | 600 |
Chip LED | Cree |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a
|
Kích thước phủ bì (mm) | L560*W708*H75 |
Quang thông (Lm) | 81000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 180-305 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 40 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 66 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 48.899.000 |