Galaxy Led Led Flood Light FLO14

Tổng Quan

Đèn led pha Galaxy Led Flood Light FLO14 là mẫu đèn Led được dùng để chiếu sáng ngoài trời, có vỏ ngoài bằng hợp kim sơn tĩnh điện, góc chiếu 60 độ, có khả năng kháng bụi, chống nước đạt chuẩn IP65 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Cree nên FLO14 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).

Đèn FLO14 có công suất chiếu sáng cao nên có khả năng tạo góc chiếu sáng rộng đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng trong không gian rộng lớn. Dòng đèn Led Pha có thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh. Với những đặc điểm mạnh như thế, đèn pha ngoài trời ngày càng được sử dụng rộng rãi tại nhiều địa điểm khác nhau như: tòa nhà, đường hầm, sân vận động hay trang trí chiếu cây, đèn pha biển quảng cáo,… đều mang lại những giá trị ánh sáng thích hợp

FLO14 hiện có bảy phiên bản khác nhau:
– FLO14-200 có công suất 200W, kích thước L405xW215xH176 (mm) và quang thông 27000Lm.

– FLO14-300 có công suất 300W, kích thước L405xW215xH176 (mm) và quang thông 40500Lm.

– FLO14-400 có công suất 400W, kích thước L405xW460xH136 (mm) và quang thông 54000Lm.

– FLO14-600 có công suất 600W, kích thước L405xW460xH136 (mm) và quang thông 81000Lm.

– FLO14-750 có công suất 750W, kích thước L405xW700xH136 (mm) và quang thông 101250Lm.

– FLO14-1000 có công suất 1000W, kích thước L405xW948xH136 (mm) và quang thông 135000Lm.

– FLO14-1200 có công suất 1200W, kích thước L405xW948xH136 (mm) và quang thông 162000Lm.

Phối Cảnh
Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-200
FLO14-300
FLO14-400
FLO14-600
FLO14-750
FLO14-1000
FLO14-1200
Công suất (W)
200
300
400
600
750
1000
1200
Chip LED
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W215*H176
L405*W215*H176
L405*W460*H136
L405*W460*H136
L405*W700*H136
L405*W948*H136
L405*W948*H136
Quang thông (Lm)
27000
40500
54000
81000
101250
135000
162000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
– 40 đến 70
– 40 đến 70
– 40 đến 70
– 40 đến 70
– 40 đến 70
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
65
65
65
65
65
65
Góc chiếu (độ)
60
60
60
60
60
60
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
90+
90+
90+
90+
90+
90+
Giá
15.089.000
19.339.000
32.219.000
42.139.000
49.939.000
65.879.000
82.619.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-200
Công suất (W)
200
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W215*H176
Quang thông (Lm)
27000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
15.089.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-300
Công suất (W)
300
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W215*H176
Quang thông (Lm)
40500
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
19.339.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-400
Công suất (W)
400
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W460*H136
Quang thông (Lm)
54000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
32.219.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-600
Công suất (W)
600
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W460*H136
Quang thông (Lm)
81000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
42.139.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-750
Công suất (W)
750
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W700*H136
Quang thông (Lm)
101250
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
49.939.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-1000
Công suất (W)
1000
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W948*H136
Quang thông (Lm)
135000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
65.879.000
MÃ SẢN PHẨM
FLO14-1200
Công suất (W)
1200
Chip LED
Cree
Kích thước khoét lỗ (mm)
n/a
Kích thước phủ bì (mm)
L405*W948*H136
Quang thông (Lm)
162000
Nhiệt độ màu (K)
3000; 4000; 6000
Chất liệu
Hợp kim sơn tĩnh điện
Tuổi thọ (giờ)
50.000
Điện áp vào (VAC)
180-305
Tần số điện lưới (Hz)
50/60
Nhiệt độ làm việc (°C)
– 40 đến 70
Chỉ số bảo vệ (IP)
65
Góc chiếu (độ)
60
Chỉ số hoàn màu (CRI)
90+
Giá
82.619.000