Đèn led chiếu điểm Galaxy Led Spot Light SPL06 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, góc chiếu 60 độ, chỉ số xoay góc 45 độ, có Dimmer điều chỉnh độ sáng, khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên SPL06 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Led Spotlight với thiết kế đặc biệt, có ánh sáng tập trung vào một điểm nên còn được gọi là đèn chiếu điểm. Nhờ có ưu điểm này, đèn vừa làm nổi bật các sản phẩm mong muốn vừa làm đẹp không gian chiếu sáng. Bên cạnh đó, đế đèn được làm bằng nhôm nguyên khối giúp tản nhiệt tốt hơn, vừa tăng tuổi thọ của đèn vừa sang trọng, phù hợp lắp cho mọi loại trần. Đèn Led Spot Light trở thành lựa chọn hàng đầu phục vụ nhu cầu trưng bày sản phẩm tại cửa hàng, showroom, nhà hàng, quán cà phê hay các trung tâm triển lãm.
SPL06 hiện có năm phiên bản khác nhau:
– SPL06-005 có công suất 005W, kích thước Φ130xH84 (mm) và quang thông 525Lm.
– SPL06-007 có công suất 007W, kích thước Φ130xH84 (mm) và quang thông 735Lm.
– SPL06-010 có công suất 010W, kích thước Φ130xH84 (mm) và quang thông 1050Lm.
– SPL06-015 có công suất 015W, kích thước Φ170xH108 (mm) và quang thông 1575Lm.
– SPL06-020 có công suất 020W, kích thước Φ170xH108 (mm) và quang thông 2100Lm.
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-005 | SPL06-007 | SPL06-010 | SPL06-015 | SPL06-020 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 5 | 7 | 10 | 15 | 20 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ114
| Φ114
| Φ114
| Φ156
| Φ156
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ130*H84
| Φ130*H84
| Φ130*H84
| Φ170*H108
| Φ170*H108
|
Quang thông (Lm) | 525
| 735
| 1050
| 1575
| 2100
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 1.079.000
| 1.099.000
| 1.149.000
| 1.639.000
| 1.669.000
|
Giá Dimmer | 1.669.000
| 1.679.000
| 1.739.00
| 2.459.000
| 2.499.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ114
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ130*H84
|
Quang thông (Lm) | 525
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.079.000
|
Giá Dimmer | 1.669.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ114
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ130*H84
|
Quang thông (Lm) |
735
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.099.000
|
Giá Dimmer | 1.679.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ114
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ130*H84
|
Quang thông (Lm) | 1050
|
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.149.000
|
Giá Dimmer | 1.739.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ156
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H108 |
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.639.000
|
Giá Dimmer | 2.459.000
|
MÃ SẢN PHẨM | SPL06-020 |
---|---|
Công suất (W) | 20 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | Φ156
|
Kích thước phủ bì (mm) | Φ170*H108 |
Quang thông (Lm) | 2100 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 1.669.000 |
Giá Dimmer | 2.499.000 |