Đèn led âm đất Galaxy Led Underground Light UDG11 là mẫu đèn led có thiết kế phần thân đèn lắp ở dưới đất, sàn nhà, được cấu tạo từ những vật liệu chống gỉ kết hợp với bề mặt đèn bằng lớp kính cường lực, có góc chiếu 60 độ, khả năng kháng bụi bẩn, kháng nước ở độ sâu 1 mét đạt chuẩn IP67 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip led cao cấp từ nhà Bridgelux nên UDG11 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn UDG11 được lắp âm đất nên tối ưu được diện tích lắp đặt trong không gian. Đặc biệt, UDG11 còn chiếu trực tiếp ánh sáng từ dưới lên với nhiều màu sắc khác nhau, làm nổi bật không gian nội và ngoại thất. Đèn Led âm đất được ứng dụng nhiều trong trang trí sân vườn biệt thự, các tòa nhà, trung tâm thương mại, quán cafe, đường phố,…
UDG11 hiện có bốn phiên bản khác nhau:
– UDG11-012-24 có công suất 12W, kích thước L1010xW46xH62 (mm) và quang thông 1260Lm.
– UDG11-018-24 có công suất 18W, kích thước L1010xW46xH62 (mm) và quang thông 1890Lm.
– UDG11-024-24 có công suất 24W, kích thước L1010xW46xH62 (mm) và quang thông 2520Lm.
– UDG11-036-24 có công suất 36W, kích thước L1010xW46xH62 (mm) và quang thông 3780Lm.
MÃ SẢN PHẨM | UDG11-012-24 | UDG11-018-24 | UDG11-024-24 | UDG11-036-24 |
---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 12 | 18 | 24 | 36 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1010*W46*H62 | L1010*W46*H62 | L1010*W46*H62 | L1010*W46*H62 |
Quang thông (Lm) | 1260 | 1890 | 2520 | 3780 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 | 24 | 24 | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 67 | 67 | 67 | 67 |
Góc chiếu (độ) | 60 | 60 | 60 | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 2.749.000 | 2.819.000 | 3.139.000 | 3.519.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDG11-012-24 |
---|---|
Công suất (W) | 12 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1010*W46*H62 |
Quang thông (Lm) | 1260 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 67 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 2.749.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDG11-018-24 |
---|---|
Công suất (W) | 18 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1010*W46*H62 |
Quang thông (Lm) | 1890 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 67 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 2.819.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDG11-024-24 |
---|---|
Công suất (W) | 24 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1010*W46*H62 |
Quang thông (Lm) | 2520 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 67 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 3.139.000 |
MÃ SẢN PHẨM | UDG11-036-24 |
---|---|
Công suất (W) | 36 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | L1010*W46*H62 |
Quang thông (Lm) | 3780 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VDC) | 24 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 67 |
Góc chiếu (độ) | 60 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 3.519.000 |