Đèn thanh ray Galaxy Led Track Light TRL19 là mẫu đèn có thiết kế vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm, có các góc chiếu: 24, 36 độ, khả năng chống bụi đạt chuẩn IP21 và chỉ số hoàn màu cao CRI 90+. Bên cạnh đó, do sử dụng chip cao cấp từ nhà Bridgelux nên TRL19 có tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, có dải nhiệt độ màu rộng (3000K, 4000K và 6000K).
Đèn Galaxy Led Track Light TRL19 là dòng thiết bị dùng để trang trí, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt giúp đối tượng được rọi vào thêm lung linh, tăng tính thẩm mỹ đáng kể cho đối tượng. Đặc biệt người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh hướng sáng của đèn TRL19 theo nhu cầu sử dụng, nâng cao hiệu quả trang trí, phù hợp với lối kiến trúc hiện đại. Đèn Led thanh ray phù hợp với những không gian chiếu sáng indoor trang trí tạo điểm nhấn: trang trí nội thất gia đình; chiếu sáng sản phẩm trong các siêu thị hay shop bán hàng,…
TRL19 hiện có năm phiên bản khác nhau:
– TRL19-003 có công suất 003W, kích thước Φ60xL155 (mm) và quang thông 315Lm.
– TRL19-005 có công suất 005W, kích thước Φ60xL155 (mm) và quang thông 525Lm.
– TRL19-007 có công suất 007W, kích thước Φ60xL155 (mm) và quang thông 735Lm.
– TRL19-010 có công suất 010W, kích thước Φ70xL160 (mm) và quang thông 1050Lm.
– TRL19-015 có công suất 015W, kích thước Φ70xL160 (mm) và quang thông 1575Lm.
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-003 | TRL19-005 | TRL19-007 | TRL19-010 | TRL19-015 |
---|---|---|---|---|---|
Công suất (W) | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 |
Chip LED | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a | n/a | n/a | n/a | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ60*L155
| Φ60*L155
| Φ60*L155
| Φ70*L160
| Φ70*L160
|
Quang thông (Lm) | 315 | 525 | 735 | 1050 | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
| – 30 đến 60
| – 30 đến 60
| – 30 đến 60
| – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ | 90+ |
Giá | 559.000
| 579.000
| 599.000
| 749.000
| 869.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-003 |
---|---|
Công suất (W) | 3 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ60*L155
|
Quang thông (Lm) | 315 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 559.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-005 |
---|---|
Công suất (W) | 5 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ60*L155
|
Quang thông (Lm) | 525 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 579.000
|
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-007 |
---|---|
Công suất (W) | 7 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ60*L155
|
Quang thông (Lm) | 735 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 599.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-010 |
---|---|
Công suất (W) | 10 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ70*L160
|
Quang thông (Lm) | 1050 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 749.000 |
MÃ SẢN PHẨM | TRL19-015 |
---|---|
Công suất (W) | 15 |
Chip LED | Bridgelux |
Kích thước khoét lỗ (mm) | n/a |
Kích thước phủ bì (mm) | Φ70*L160
|
Quang thông (Lm) | 1575 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000; 4000; 6000 |
Chất liệu | Hợp kim sơn tĩnh điện |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Điện áp vào (VAC) | 170-240 |
Tần số điện lưới (Hz) | 50/60 |
Nhiệt độ làm việc (°C) | – 30 đến 60 |
Chỉ số bảo vệ (IP) | 21 |
Góc chiếu (độ) | – 30 đến 60
|
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 90+ |
Giá | 869.000 |